単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,567,657 4,381,908 5,389,108 5,665,735 5,689,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 227,421 82,453 271,557 799,088 725,625
1. Tiền 227,421 82,453 133,077 558,892 497,500
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 138,479 240,195 228,126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,467 126,166 417,322 15,650 15,150
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,507,244 3,260,574 3,767,077 3,886,328 4,144,431
1. Phải thu khách hàng 991,055 857,462 834,874 842,576 1,101,271
2. Trả trước cho người bán 633,986 586,036 743,980 888,646 800,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 305,205 331,950 405,077 425,318 510,268
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,139 -1,139 -1,139 -1,139 -26,469
IV. Tổng hàng tồn kho 786,106 884,340 908,410 929,586 795,274
1. Hàng tồn kho 786,106 884,340 908,410 929,586 795,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,420 28,375 24,743 35,083 9,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 834 1,898 1,720 1,264 612
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,436 26,471 23,017 33,666 8,143
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,150 6 6 153 459
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,879,802 3,965,013 4,259,150 4,010,459 4,037,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,920 5,226 4,305 5,273 5,819
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,920 5,226 4,305 5,273 5,819
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,336,964 2,331,484 2,337,501 2,292,418 2,259,293
1. Tài sản cố định hữu hình 2,258,459 2,230,297 2,240,715 2,198,129 2,170,734
- Nguyên giá 3,356,024 3,351,276 3,385,529 3,366,518 3,313,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,097,565 -1,120,980 -1,144,815 -1,168,388 -1,142,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính 67,180 89,950 85,637 83,229 77,604
- Nguyên giá 85,673 111,733 110,025 110,271 105,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,493 -21,782 -24,387 -27,042 -27,897
3. Tài sản cố định vô hình 11,325 11,237 11,149 11,059 10,955
- Nguyên giá 12,819 12,819 12,819 12,819 12,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,494 -1,581 -1,670 -1,759 -1,864
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 127,433 119,977 120,059 124,891 124,044
- Nguyên giá 152,638 146,029 146,029 152,638 152,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,204 -26,052 -25,970 -27,747 -28,594
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 544,722 536,014 733,535 554,024 559,956
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 388,191 379,483 382,219 385,533 379,245
3. Đầu tư dài hạn khác 156,531 156,531 161,331 168,491 180,711
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 844,396 937,335 1,028,991 999,093 1,053,884
1. Chi phí trả trước dài hạn 844,396 936,164 1,027,836 997,938 1,052,728
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 1,171 1,155 1,155 1,155
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 12,187 11,528 11,528 11,528
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,447,459 8,346,921 9,648,258 9,676,194 9,727,642
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,934,241 5,812,013 5,958,993 5,957,690 5,962,137
I. Nợ ngắn hạn 2,964,775 2,794,489 2,929,126 3,306,794 3,009,318
1. Vay và nợ ngắn 1,122,325 1,159,449 928,544 938,606 932,899
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 806,607 613,772 718,136 779,002 720,664
4. Người mua trả tiền trước 498,518 589,719 748,207 1,005,800 764,821
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,532 26,929 26,591 38,918 46,926
6. Phải trả người lao động 19,020 13,230 15,620 16,511 21,761
7. Chi phí phải trả 342,875 272,891 362,968 330,187 346,336
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 106,214 83,121 93,535 168,647 148,961
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,969,466 3,017,524 3,029,867 2,650,896 2,952,819
1. Phải trả dài hạn người bán 395,356 358,153 325,789 303,880 387,663
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 141,746 262,470 318,076 240,592 536,868
4. Vay và nợ dài hạn 2,425,237 2,391,236 2,365,821 2,086,642 2,007,023
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 16,478 16,078 17,561
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,513,218 2,534,908 3,689,265 3,718,504 3,765,505
I. Vốn chủ sở hữu 2,513,218 2,534,908 3,689,265 3,718,504 3,765,505
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,247,182 2,247,182 3,370,773 3,573,008 3,573,008
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,504 17,480 17,129 17,029 17,029
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,958 11,958 10,536 11,958 11,958
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 232,378 254,185 286,186 112,373 161,155
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,218 18,844 18,574 12,175 10,001
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,195 4,102 4,641 4,136 2,355
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,447,459 8,346,921 9,648,258 9,676,194 9,727,642