I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,163,689
|
661,234
|
992,662
|
770,384
|
731,651
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,009,313
|
-402,174
|
-791,121
|
-397,741
|
-516,281
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-50,896
|
-33,753
|
-26,269
|
-22,151
|
-29,346
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-81,717
|
-128,087
|
-142,351
|
-117,396
|
-65,472
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-19,000
|
-3,414
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20,750
|
1,155
|
305
|
1,669
|
1,924
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,732
|
-2,839
|
-904
|
-4,258
|
-21,660
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,781
|
76,536
|
28,907
|
230,506
|
100,816
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-19,869
|
-3,861
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
32
|
5,314
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-206,000
|
-594,594
|
-1,001,813
|
-1,193,000
|
-620,689
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
138,000
|
391,750
|
910,250
|
1,497,255
|
526,985
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-4,800
|
-7,160
|
-12,220
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,300
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,960
|
|
21,447
|
23,872
|
13,772
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57,740
|
-202,812
|
-89,471
|
317,106
|
-92,151
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
1,123,590
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
291,798
|
504,027
|
277,820
|
138,010
|
304,152
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-317,383
|
-491,749
|
-713,243
|
-593,449
|
-379,975
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,465
|
-10,883
|
-5,747
|
-6,210
|
-6,304
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,050
|
1,395
|
682,420
|
-461,649
|
-82,127
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-50,009
|
-124,881
|
621,856
|
85,963
|
-73,463
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
277,430
|
207,334
|
82,453
|
713,125
|
799,088
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
227,421
|
82,453
|
713,125
|
799,088
|
725,625
|