単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,189,787 2,240,991 2,246,542 2,431,907 2,171,929
Các khoản giảm trừ doanh thu 424 29 38 325 0
Doanh thu thuần 2,189,363 2,240,962 2,246,504 2,431,582 2,171,929
Giá vốn hàng bán 1,596,337 1,628,936 1,725,142 1,841,607 1,748,691
Lợi nhuận gộp 593,026 612,026 521,362 589,975 423,238
Doanh thu hoạt động tài chính 3,846 3,027 2,901 4,387 28,786
Chi phí tài chính 61,064 33,671 14,962 14,559 16,994
Trong đó: Chi phí lãi vay 60,537 33,001 14,330 13,436 16,326
Chi phí bán hàng 213,703 220,760 176,007 190,464 182,905
Chi phí quản lý doanh nghiệp 274,140 266,092 233,488 296,989 245,533
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,284 71,287 88,769 82,953 5,901
Thu nhập khác 1,099 17,991 575 17 7,604
Chi phí khác 1,866 438 615 196 404
Lợi nhuận khác -767 17,554 -40 -180 7,201
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -20,681 -23,243 -11,037 -9,397 -691
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,517 88,841 88,729 82,774 13,102
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,201 19,589 17,835 18,369 5,828
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,099 5,241 3,003 2,435 -2,418
Chi phí thuế TNDN 15,301 24,830 20,838 20,803 3,411
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,216 64,011 67,891 61,970 9,691
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,950 1,675 4,507 4,022 -1,636
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,266 62,336 63,384 57,949 11,327
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)