I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,517
|
88,841
|
88,729
|
82,774
|
13,102
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
380,997
|
272,317
|
205,168
|
175,007
|
171,939
|
- Khấu hao TSCĐ
|
280,410
|
235,359
|
181,642
|
167,497
|
163,829
|
- Các khoản dự phòng
|
24,015
|
5,137
|
6,386
|
-10,964
|
-2,129
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
-2
|
21
|
-39
|
162
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
15,937
|
-1,177
|
2,790
|
5,077
|
-6,248
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
60,637
|
33,001
|
14,330
|
13,436
|
16,326
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
407,514
|
361,158
|
293,898
|
257,780
|
185,041
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-110,919
|
-98,065
|
-61,753
|
-154,684
|
5,480
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70,894
|
32,496
|
37,466
|
-11,913
|
-4,312
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-70,498
|
84,749
|
-82,232
|
121,098
|
69,223
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
120,009
|
19,960
|
69,348
|
44,418
|
-60,184
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-61,344
|
-34,336
|
-14,611
|
-13,480
|
-16,314
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22,551
|
-14,421
|
-22,441
|
-15,480
|
-13,171
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-24,623
|
-18,418
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
333,105
|
351,542
|
219,675
|
203,117
|
147,344
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61,298
|
-79,625
|
-114,272
|
-209,363
|
-93,205
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
962
|
5,283
|
4,500
|
4,500
|
4,812
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-52,000
|
0
|
-53,530
|
-56,400
|
-24,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
83,200
|
3,000
|
23,000
|
47,500
|
19,100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,190
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-10,447
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,714
|
3,459
|
2,876
|
4,316
|
5,856
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29,612
|
-67,883
|
-137,426
|
-209,447
|
-98,083
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
301,029
|
81,948
|
132,131
|
241,045
|
267,983
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-548,335
|
-355,768
|
-204,416
|
-228,939
|
-264,176
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-49,804
|
0
|
-10,290
|
-27,975
|
-57,232
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-297,109
|
-273,819
|
-82,575
|
-15,869
|
-53,425
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,384
|
9,839
|
-327
|
-22,199
|
-4,165
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78,925
|
85,310
|
95,151
|
94,804
|
72,626
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
-21
|
24
|
12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
85,310
|
95,151
|
94,804
|
72,628
|
68,473
|