単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,636 57,138 53,351 74,996 59,083
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 69,636 57,138 53,351 74,996 59,083
Giá vốn hàng bán 55,587 43,467 39,739 57,584 50,396
Lợi nhuận gộp 14,049 13,671 13,612 17,412 8,686
Doanh thu hoạt động tài chính 1,617 2,666 2,638 2,862 3,936
Chi phí tài chính 36 404 10 -105 -165
Trong đó: Chi phí lãi vay 21 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,533 1,526 1,261 1,446 1,155
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,910 9,037 8,779 9,961 7,705
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,187 5,369 6,200 8,972 3,928
Thu nhập khác 37 6 6 0 3
Chi phí khác 9 0 0 697 4
Lợi nhuận khác 29 6 6 -697 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,216 5,376 6,206 8,275 3,927
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,087 786 899 1,998 834
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,087 786 899 1,998 834
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,129 4,589 5,307 6,277 3,093
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,129 4,589 5,307 6,277 3,093
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)