単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,481 18,077 11,729 8,795 9,139
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 20,481 18,077 11,729 8,795 9,139
Giá vốn hàng bán 16,246 14,805 10,812 8,534 8,724
Lợi nhuận gộp 4,235 3,272 917 262 415
Doanh thu hoạt động tài chính 778 990 1,075 1,092 991
Chi phí tài chính 0 0 -165
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 310 368 262 215 345
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,299 2,541 1,509 1,355 2,660
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,404 1,353 221 -51 -1,600
Thu nhập khác 0 0 3 0 42
Chi phí khác 2 2 0 33
Lợi nhuận khác 0 -2 1 0 9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,404 1,352 222 -51 -1,591
Chi phí thuế TNDN hiện hành 491 288 55 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 491 288 55 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,913 1,064 168 -52 -1,591
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,913 1,064 168 -52 -1,591
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)