Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,481
|
18,077
|
11,729
|
8,795
|
9,139
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
20,481
|
18,077
|
11,729
|
8,795
|
9,139
|
Giá vốn hàng bán
|
16,246
|
14,805
|
10,812
|
8,534
|
8,724
|
Lợi nhuận gộp
|
4,235
|
3,272
|
917
|
262
|
415
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
778
|
990
|
1,075
|
1,092
|
991
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
-165
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
310
|
368
|
262
|
215
|
345
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,299
|
2,541
|
1,509
|
1,355
|
2,660
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,404
|
1,353
|
221
|
-51
|
-1,600
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
3
|
0
|
42
|
Chi phí khác
|
|
2
|
2
|
0
|
33
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-2
|
1
|
0
|
9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,404
|
1,352
|
222
|
-51
|
-1,591
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
491
|
288
|
55
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
491
|
288
|
55
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,913
|
1,064
|
168
|
-52
|
-1,591
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,913
|
1,064
|
168
|
-52
|
-1,591
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|