Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
579,536
|
727,447
|
881,402
|
825,720
|
754,555
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,686
|
3,567
|
17,325
|
14,659
|
12,973
|
Doanh thu thuần
|
574,851
|
723,880
|
864,077
|
811,061
|
741,582
|
Giá vốn hàng bán
|
445,188
|
582,319
|
679,297
|
661,354
|
595,497
|
Lợi nhuận gộp
|
129,663
|
141,561
|
184,780
|
149,708
|
146,085
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,308
|
2,480
|
3,616
|
8,078
|
5,453
|
Chi phí tài chính
|
4,146
|
6,822
|
9,025
|
15,691
|
15,684
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,429
|
5,002
|
6,257
|
9,499
|
11,869
|
Chi phí bán hàng
|
80,159
|
85,948
|
107,276
|
86,512
|
91,895
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,811
|
27,361
|
34,975
|
34,189
|
31,320
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,855
|
23,910
|
37,119
|
21,393
|
12,640
|
Thu nhập khác
|
3,079
|
391
|
1,322
|
666
|
4,516
|
Chi phí khác
|
332
|
572
|
712
|
1,889
|
390
|
Lợi nhuận khác
|
2,748
|
-181
|
610
|
-1,222
|
4,126
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,602
|
23,729
|
37,729
|
20,171
|
16,767
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,990
|
5,148
|
8,513
|
4,078
|
4,645
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,990
|
5,148
|
8,513
|
4,078
|
4,645
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,612
|
18,581
|
29,216
|
16,093
|
12,122
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
3,528
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,612
|
18,581
|
25,688
|
16,093
|
12,122
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|