単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,602 23,176 37,729 20,171 16,767
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,514 12,730 22,117 14,326 19,350
- Khấu hao TSCĐ 6,779 6,729 7,585 8,622 7,611
- Các khoản dự phòng -3,644 902 7,680 -5,621 352
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 54 0 308 2,010 -55
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -104 -48 287 -183 -427
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,429 5,147 6,257 9,499 11,869
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,117 35,906 59,846 34,497 36,116
- Tăng, giảm các khoản phải thu -24,529 -27,067 -32,097 37,350 8,648
- Tăng, giảm hàng tồn kho -24,885 -56,898 -17,170 -77,563 72,219
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,372 55,218 -17,149 -40,519 -43,216
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,776 291 -1,895 -414 1,315
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,429 -5,113 -6,237 -9,445 -11,907
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,349 -1,401 -8,669 -5,421 -2,591
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 31,367 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -29 -20,918 -591 -602 -991
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22,956 11,387 -23,962 -62,117 59,594
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,014 -17,462 -7,306 -1,863 -1,596
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 45 173 468
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -915 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 928 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 104 36 8 10 68
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,910 -17,414 -7,253 -1,680 -1,060
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 303,617 450,599 557,525 668,161 599,360
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -269,686 -438,479 -519,329 -591,342 -649,155
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,494 -5,000 -8,962 -12,513 -7,490
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 31,437 7,120 29,234 64,307 -57,286
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,571 1,093 -1,981 510 1,248
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,109 13,681 13,574 11,608 12,151
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 15 33 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,681 13,574 11,608 12,151 13,399