単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,175,691 2,598,959 2,755,421 2,515,932 3,225,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 142,797 88,720 88,245 111,623 307,937
1. Tiền 142,797 88,720 88,245 111,623 243
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 307,694
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 808,965 702,108 713,219 452,367 816,187
1. Phải thu khách hàng 771,700 670,164 684,558 441,399 807,202
2. Trả trước cho người bán 33,996 29,092 25,696 8,392 8,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,269 2,852 2,965 3,716 1,580
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1,141 -1,141
IV. Tổng hàng tồn kho 2,204,520 1,797,654 1,939,156 1,929,520 2,082,063
1. Hàng tồn kho 2,227,056 1,817,634 1,951,431 1,957,433 2,098,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,536 -19,980 -12,275 -27,914 -16,286
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,409 10,477 14,801 22,422 19,294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,511 10,477 9,578 8,685 16,407
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,898 0 5,223 7,869 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 5,868 2,886
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,424,800 1,401,041 1,394,078 1,366,298 1,223,753
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 7,168 7,168 7,168
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 7,168 7,168 7,168
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 811,920 776,721 746,951 715,265 694,587
1. Tài sản cố định hữu hình 789,577 756,333 728,539 698,829 680,106
- Nguyên giá 1,830,947 1,831,187 1,838,374 1,840,656 1,852,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,041,370 -1,074,854 -1,109,835 -1,141,827 -1,172,854
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22,343 20,388 18,412 16,435 14,480
- Nguyên giá 53,185 53,185 53,185 53,185 53,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,842 -32,797 -34,773 -36,750 -38,704
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 122,443 120,770 119,078 117,381 115,711
- Nguyên giá 138,655 138,655 138,655 138,655 138,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,211 -17,885 -19,576 -21,274 -22,944
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,256 4,256 4,256 4,256 4,256
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,256 4,256 4,256 4,256 4,256
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 285,495 282,126 281,513 271,506 148,451
1. Chi phí trả trước dài hạn 275,697 268,933 264,714 261,243 135,662
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,798 13,193 16,799 10,263 12,789
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,600,491 3,999,999 4,149,499 3,882,230 4,449,233
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,698,645 2,096,987 2,470,458 2,439,830 2,926,782
I. Nợ ngắn hạn 2,436,045 1,807,205 2,201,667 2,203,622 2,721,354
1. Vay và nợ ngắn 1,688,257 1,017,497 1,429,437 1,503,106 1,942,455
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 259,429 199,543 141,666 185,507 273,228
4. Người mua trả tiền trước 200,980 184,516 176,621 178,607 236,403
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,006 135,399 170,055 28,915 41,375
6. Phải trả người lao động 16,310 30,656 44,647 60,424 23,679
7. Chi phí phải trả 27,936 34,041 45,047 13,511 22,120
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 108,901 111,871 95,884 148,775 81,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 87,716 75,882 80,653 70,493 87,666
II. Nợ dài hạn 262,600 289,782 268,791 236,208 205,428
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,154 4,154 4,154 3,677 4,920
4. Vay và nợ dài hạn 194,904 220,499 203,875 172,145 155,699
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 63,542 65,130 60,761 60,386 44,809
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,901,846 1,903,012 1,679,041 1,442,400 1,522,451
I. Vốn chủ sở hữu 1,901,846 1,903,012 1,679,041 1,442,400 1,522,451
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 576,000 576,000 576,000 576,000 576,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 330,908 330,908 330,908 330,908 330,908
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -6,220 -6,220 -6,220 -6,220 -6,220
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 108,113 108,113 108,113 108,113 108,113
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 893,045 894,211 670,240 433,599 513,650
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,509 17,800 17,657 14,286 12,696
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,600,491 3,999,999 4,149,499 3,882,230 4,449,233