単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 88,512 150,745 152,613 137,028 99,002
2. Điều chỉnh cho các khoản 91,906 54,867 54,679 63,266 42,872
- Khấu hao TSCĐ 38,464 38,653 38,649 38,033 37,474
- Các khoản dự phòng 14,082 -12,802 -7,302 6,245 -10,031
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 698 -865 -53 429 -119
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -48 -429 -44 -343 -77
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 38,710 30,310 23,430 18,902 15,626
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 180,418 205,612 207,293 200,294 141,874
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17,862 119,452 82,289 138,484 -353,427
- Tăng, giảm hàng tồn kho 220,302 371,562 -133,797 -6,002 -140,915
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -254,700 113,116 -295,422 246,631 67,122
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,445 8,059 5,303 4,179 117,859
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -35,920 -32,206 -26,268 -18,752 -16,105
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23,566 -17 -19,664 -73,991 -23,223
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 50
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,581 -627 -143 -3,371 -667
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 60,646 784,951 -180,408 487,471 -207,432
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22,132 -79,612 -9,231 -24,523 -19,436
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 119 0 162 371
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 48 37 330 168 28
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22,084 -79,456 -8,901 -24,193 -19,037
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 937,155 642,439 1,192,456 654,520 1,207,456
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -900,082 -1,287,604 -659,397 -750,323 -784,552
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -154 -114,866 -344,173 -344,075 -101
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 36,919 -760,032 188,885 -439,878 422,802
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 75,481 -54,537 -424 23,399 196,333
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 67,494 142,797 88,720 88,245 111,623
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -179 460 -51 -21 -19
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 142,797 88,720 88,245 111,623 307,937