I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,161
|
9,624
|
3,427
|
2,998
|
4,563
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,289
|
19,246
|
20,926
|
20,575
|
15,378
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,723
|
3,593
|
3,745
|
3,720
|
3,605
|
- Các khoản dự phòng
|
-187
|
|
4,335
|
3,381
|
2,613
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
183
|
1,335
|
-798
|
1,898
|
-880
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23
|
289
|
-277
|
-67
|
22
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,593
|
14,030
|
13,920
|
11,643
|
10,018
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,450
|
28,871
|
24,353
|
23,574
|
19,941
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
73,050
|
6,412
|
108,453
|
-136,421
|
177,439
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-85,064
|
-13,923
|
-10,597
|
-891
|
-77,777
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
60,021
|
-53,055
|
-179,604
|
161,493
|
-115,836
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,210
|
506
|
-2,452
|
930
|
-246
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,512
|
-12,689
|
-12,763
|
-12,459
|
-9,984
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,428
|
-1,072
|
-2,270
|
-65
|
-1,301
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21
|
-21
|
11,336
|
-11,336
|
62
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,404
|
1,036
|
-2,113
|
-791
|
-1,844
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,924
|
-43,935
|
-65,657
|
24,033
|
-9,547
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-679
|
-3,004
|
-353
|
743
|
-66
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-31
|
59
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
13
|
6
|
6
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-656
|
-2,991
|
-378
|
807
|
-59
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
443,381
|
593,942
|
651,880
|
712,026
|
528,785
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-479,733
|
-553,782
|
-595,082
|
-697,803
|
-543,105
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-5,462
|
-7,239
|
37
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36,352
|
34,698
|
49,560
|
14,259
|
-14,320
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,917
|
-12,229
|
-16,475
|
39,099
|
-23,926
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,871
|
42,788
|
27,537
|
14,085
|
50,493
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-3,023
|
3,023
|
-2,676
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42,788
|
27,537
|
14,085
|
50,508
|
26,567
|