単位: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,578,031 1,923,894 2,023,243 2,068,789 1,179,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,594 12,944 3,569 41,640 1,720
1. Tiền 65,594 12,944 3,569 41,640 1,720
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 873,479 1,321,057 1,416,049 1,500,462 629,848
1. Phải thu khách hàng 126,287 133,561 129,791 145,033 167,911
2. Trả trước cho người bán 150,585 175,532 165,042 112,836 126,019
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 321,132 260,554 269,183 201,653 184,902
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,241 -24,323 -28,520 -7,586 -8,252
IV. Tổng hàng tồn kho 616,769 572,341 584,731 509,114 535,104
1. Hàng tồn kho 616,769 572,341 584,731 509,114 535,104
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,188 17,551 18,895 17,573 12,580
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,915 6,837 7,205 7,774 3,630
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,574 0 496 0 278
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10,700 10,714 11,194 9,799 8,672
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77,656 95,214 89,026 70,729 419,050
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,578 21,181 17,681 2,813 352,631
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 15,153 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,578 2,528 2,528 2,813 2,631
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,376 19,246 18,009 16,778 16,318
1. Tài sản cố định hữu hình 16,889 18,368 17,182 16,000 16,269
- Nguyên giá 77,299 80,403 80,294 79,006 81,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,410 -62,034 -63,113 -63,006 -64,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,431 801 761 720 0
- Nguyên giá 2,041 1,141 1,141 1,141 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -610 -340 -380 -421 0
3. Tài sản cố định vô hình 56 76 67 58 49
- Nguyên giá 380 410 410 410 410
- Giá trị hao mòn lũy kế -324 -334 -343 -352 -361
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,997 4,997 4,997 4,997 4,997
- Nguyên giá 5,837 5,837 5,837 5,837 5,837
- Giá trị hao mòn lũy kế -840 -840 -840 -840 -840
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,400 20,400 20,400 20,400 20,400
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 21,400 21,400 21,400 21,400 21,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,000 -1,000 -1,000 -1,000 -1,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,709 11,413 11,085 10,011 10,099
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,191 9,895 9,567 9,482 9,569
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,518 1,518 1,518 530 530
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 19,100 17,977 16,853 15,730 14,606
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,655,687 2,019,108 2,112,269 2,139,518 1,598,303
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,220,990 1,587,591 1,686,575 1,705,625 1,160,548
I. Nợ ngắn hạn 987,192 1,373,367 1,472,349 1,491,397 946,326
1. Vay và nợ ngắn 291,517 786,379 802,092 1,015,728 439,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 70,189 83,983 86,779 105,097 93,978
4. Người mua trả tiền trước 292,448 223,002 292,677 122,867 170,322
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,746 5,935 7,416 13,851 14,343
6. Phải trả người lao động 1,858 1,930 2,269 2,273 1,536
7. Chi phí phải trả 12,717 2,636 4,365 3,003 2,526
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 313,717 269,502 276,752 228,577 224,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 233,798 214,224 214,226 214,228 214,222
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 233,790 214,216 214,216 214,216 214,216
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7 9 10 12 6
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 434,697 431,517 425,694 433,894 437,755
I. Vốn chủ sở hữu 434,697 431,517 425,694 433,894 437,755
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 415,000 415,000 415,000 415,000 415,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 400 400 400 400 400
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -39,818 -39,818 -39,818 -39,818 -39,818
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,668 8,535 8,535 8,535 8,535
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,448 47,400 41,577 49,777 53,638
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,655,687 2,019,108 2,112,269 2,139,518 1,598,303