TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,578,031
|
1,923,894
|
2,023,243
|
2,068,789
|
1,179,253
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65,594
|
12,944
|
3,569
|
41,640
|
1,720
|
1. Tiền
|
65,594
|
12,944
|
3,569
|
41,640
|
1,720
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
873,479
|
1,321,057
|
1,416,049
|
1,500,462
|
629,848
|
1. Phải thu khách hàng
|
126,287
|
133,561
|
129,791
|
145,033
|
167,911
|
2. Trả trước cho người bán
|
150,585
|
175,532
|
165,042
|
112,836
|
126,019
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
321,132
|
260,554
|
269,183
|
201,653
|
184,902
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,241
|
-24,323
|
-28,520
|
-7,586
|
-8,252
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
616,769
|
572,341
|
584,731
|
509,114
|
535,104
|
1. Hàng tồn kho
|
616,769
|
572,341
|
584,731
|
509,114
|
535,104
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,188
|
17,551
|
18,895
|
17,573
|
12,580
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,915
|
6,837
|
7,205
|
7,774
|
3,630
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,574
|
0
|
496
|
0
|
278
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,700
|
10,714
|
11,194
|
9,799
|
8,672
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77,656
|
95,214
|
89,026
|
70,729
|
419,050
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,578
|
21,181
|
17,681
|
2,813
|
352,631
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
15,153
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,578
|
2,528
|
2,528
|
2,813
|
2,631
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,376
|
19,246
|
18,009
|
16,778
|
16,318
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,889
|
18,368
|
17,182
|
16,000
|
16,269
|
- Nguyên giá
|
77,299
|
80,403
|
80,294
|
79,006
|
81,053
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,410
|
-62,034
|
-63,113
|
-63,006
|
-64,784
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,431
|
801
|
761
|
720
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,041
|
1,141
|
1,141
|
1,141
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-610
|
-340
|
-380
|
-421
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56
|
76
|
67
|
58
|
49
|
- Nguyên giá
|
380
|
410
|
410
|
410
|
410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-324
|
-334
|
-343
|
-352
|
-361
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,997
|
4,997
|
4,997
|
4,997
|
4,997
|
- Nguyên giá
|
5,837
|
5,837
|
5,837
|
5,837
|
5,837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-840
|
-840
|
-840
|
-840
|
-840
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,400
|
20,400
|
20,400
|
20,400
|
20,400
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
21,400
|
21,400
|
21,400
|
21,400
|
21,400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,709
|
11,413
|
11,085
|
10,011
|
10,099
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,191
|
9,895
|
9,567
|
9,482
|
9,569
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
530
|
530
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
19,100
|
17,977
|
16,853
|
15,730
|
14,606
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,655,687
|
2,019,108
|
2,112,269
|
2,139,518
|
1,598,303
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,220,990
|
1,587,591
|
1,686,575
|
1,705,625
|
1,160,548
|
I. Nợ ngắn hạn
|
987,192
|
1,373,367
|
1,472,349
|
1,491,397
|
946,326
|
1. Vay và nợ ngắn
|
291,517
|
786,379
|
802,092
|
1,015,728
|
439,400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
70,189
|
83,983
|
86,779
|
105,097
|
93,978
|
4. Người mua trả tiền trước
|
292,448
|
223,002
|
292,677
|
122,867
|
170,322
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,746
|
5,935
|
7,416
|
13,851
|
14,343
|
6. Phải trả người lao động
|
1,858
|
1,930
|
2,269
|
2,273
|
1,536
|
7. Chi phí phải trả
|
12,717
|
2,636
|
4,365
|
3,003
|
2,526
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
313,717
|
269,502
|
276,752
|
228,577
|
224,221
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
233,798
|
214,224
|
214,226
|
214,228
|
214,222
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
233,790
|
214,216
|
214,216
|
214,216
|
214,216
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7
|
9
|
10
|
12
|
6
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
434,697
|
431,517
|
425,694
|
433,894
|
437,755
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
434,697
|
431,517
|
425,694
|
433,894
|
437,755
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
415,000
|
415,000
|
415,000
|
415,000
|
415,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-39,818
|
-39,818
|
-39,818
|
-39,818
|
-39,818
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,668
|
8,535
|
8,535
|
8,535
|
8,535
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51,448
|
47,400
|
41,577
|
49,777
|
53,638
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,655,687
|
2,019,108
|
2,112,269
|
2,139,518
|
1,598,303
|