単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 71,097 77,408 91,320 82,222 76,082
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -19,473 -22,600 -51,137 -61,272 -75,025
3. Tiền chi trả cho người lao động -22,147 -14,806 -13,978 -14,485 -29,879
4. Tiền chi trả lãi vay -1,928 -3,686 -1,812 -3,553 -1,696
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -137 0 -934 -1,006
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -24,942 2,382 -82,023 -52,429 -36,668
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16,043 14,228 59,278 11,107 -18,664
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13,573 52,925 1,648 -39,343 -86,856
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,021 -32,273 -330 -17,121 -1,675
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 310 5 -260 -52 -48
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -82,462 -15,000 -5,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26,135 0 84,411 56,278 39,981
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 607 972 1,270 194 475
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 24,031 -31,295 2,628 24,299 33,733
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,776 -8,517 -15,728 -8,517 -4,776
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,776 -8,517 -15,728 -8,517 -4,776
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,682 13,113 -11,452 -23,561 -57,899
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 193,254 198,936 212,049 200,598 177,037
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 198,936 212,049 200,598 177,037 119,138