I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
71,097
|
77,408
|
91,320
|
82,222
|
76,082
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-19,473
|
-22,600
|
-51,137
|
-61,272
|
-75,025
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22,147
|
-14,806
|
-13,978
|
-14,485
|
-29,879
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,928
|
-3,686
|
-1,812
|
-3,553
|
-1,696
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-137
|
0
|
|
-934
|
-1,006
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24,942
|
2,382
|
-82,023
|
-52,429
|
-36,668
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16,043
|
14,228
|
59,278
|
11,107
|
-18,664
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,573
|
52,925
|
1,648
|
-39,343
|
-86,856
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,021
|
-32,273
|
-330
|
-17,121
|
-1,675
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
310
|
5
|
-260
|
-52
|
-48
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-82,462
|
-15,000
|
-5,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26,135
|
0
|
84,411
|
56,278
|
39,981
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
607
|
972
|
1,270
|
194
|
475
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24,031
|
-31,295
|
2,628
|
24,299
|
33,733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,776
|
-8,517
|
-15,728
|
-8,517
|
-4,776
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,776
|
-8,517
|
-15,728
|
-8,517
|
-4,776
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,682
|
13,113
|
-11,452
|
-23,561
|
-57,899
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
193,254
|
198,936
|
212,049
|
200,598
|
177,037
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
198,936
|
212,049
|
200,598
|
177,037
|
119,138
|