I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
84.540
|
119.207
|
90.572
|
67.188
|
95.201
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-69.478
|
-95.160
|
-83.875
|
-28.883
|
-67.962
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14.024
|
-19.784
|
-21.374
|
-17.192
|
-13.814
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-63
|
-278
|
-219
|
-228
|
-146
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-250
|
0
|
-116
|
-13
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.011
|
1.411
|
1.979
|
1.834
|
778
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.896
|
-3.633
|
-1.665
|
-1.626
|
-4.062
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.158
|
1.762
|
-14.699
|
21.081
|
9.993
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23
|
-2.215
|
-3.372
|
-268
|
-236
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7
|
22
|
729
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-3.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
707
|
319
|
310
|
226
|
364
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
691
|
-1.874
|
-2.334
|
-3.042
|
128
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-1.920
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37.664
|
63.040
|
63.226
|
17.339
|
20.977
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.887
|
-68.982
|
-48.049
|
-30.791
|
-25.027
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.454
|
-977
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.677
|
-8.839
|
15.177
|
-13.452
|
-4.050
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.144
|
-8.950
|
-1.855
|
4.587
|
6.071
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.656
|
14.521
|
5.606
|
3.749
|
8.335
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
35
|
-1
|
-1
|
-17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.521
|
5.606
|
3.749
|
8.335
|
14.389
|