I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
139,209
|
266,746
|
144,527
|
144,596
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-145,821
|
-101,896
|
-99,840
|
-100,572
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18,749
|
-4,811
|
-8,212
|
-7,408
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,175
|
-8,526
|
-3,578
|
-2,851
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-28
|
-20
|
-900
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,697
|
11,902
|
40,712
|
36,527
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24,689
|
-82,470
|
-53,613
|
-46,037
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-46,528
|
80,916
|
19,976
|
23,355
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-252
|
-146
|
-20,370
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
229
|
0
|
1,980
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,205
|
-13,686
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11,702
|
37,739
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-3,000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,502
|
269
|
1
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,976
|
21,176
|
-18,389
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
10,700
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-7,828
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
151,696
|
125
|
60,069
|
41,045
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-110,339
|
-107,326
|
-61,813
|
-64,886
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-749
|
-1,177
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40,609
|
-105,506
|
-1,745
|
-23,841
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,056
|
-3,414
|
-157
|
-483
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,735
|
3,791
|
948
|
791
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,791
|
378
|
791
|
308
|