Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
347,729
|
620,468
|
677,378
|
290,888
|
156,281
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,374
|
0
|
13
|
0
|
Doanh thu thuần
|
347,729
|
619,094
|
677,378
|
290,875
|
156,281
|
Giá vốn hàng bán
|
296,256
|
554,726
|
628,114
|
250,826
|
103,480
|
Lợi nhuận gộp
|
51,472
|
64,368
|
49,264
|
40,049
|
52,800
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,254
|
421
|
26,159
|
13,838
|
91,373
|
Chi phí tài chính
|
37,111
|
18,672
|
17,022
|
19,490
|
168,794
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,146
|
18,382
|
17,022
|
19,490
|
20,675
|
Chi phí bán hàng
|
1,283
|
389
|
365
|
153
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,251
|
21,436
|
22,499
|
18,942
|
73,461
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,283
|
22,939
|
12,324
|
5,040
|
-98,081
|
Thu nhập khác
|
7,611
|
63
|
56
|
0
|
1,226
|
Chi phí khác
|
12,356
|
2,692
|
424
|
231
|
2,628
|
Lợi nhuận khác
|
-4,745
|
-2,630
|
-368
|
-230
|
-1,402
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
202
|
-1,353
|
-23,213
|
-10,263
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,538
|
20,309
|
11,957
|
4,810
|
-99,483
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,155
|
4,826
|
3,609
|
689
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,285
|
1,559
|
2,181
|
609
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
869
|
6,386
|
5,790
|
1,298
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
669
|
13,924
|
6,167
|
3,512
|
-99,483
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
64
|
15
|
22
|
349
|
-11
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
605
|
13,909
|
6,145
|
3,164
|
-99,472
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|