単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 347,729 620,468 677,378 290,888 156,281
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,374 0 13 0
Doanh thu thuần 347,729 619,094 677,378 290,875 156,281
Giá vốn hàng bán 296,256 554,726 628,114 250,826 103,480
Lợi nhuận gộp 51,472 64,368 49,264 40,049 52,800
Doanh thu hoạt động tài chính 10,254 421 26,159 13,838 91,373
Chi phí tài chính 37,111 18,672 17,022 19,490 168,794
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,146 18,382 17,022 19,490 20,675
Chi phí bán hàng 1,283 389 365 153 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,251 21,436 22,499 18,942 73,461
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,283 22,939 12,324 5,040 -98,081
Thu nhập khác 7,611 63 56 0 1,226
Chi phí khác 12,356 2,692 424 231 2,628
Lợi nhuận khác -4,745 -2,630 -368 -230 -1,402
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 202 -1,353 -23,213 -10,263 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,538 20,309 11,957 4,810 -99,483
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,155 4,826 3,609 689 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,285 1,559 2,181 609 0
Chi phí thuế TNDN 869 6,386 5,790 1,298 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 669 13,924 6,167 3,512 -99,483
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 64 15 22 349 -11
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 605 13,909 6,145 3,164 -99,472
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)