単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,957 4,810 -99,483 -5,452 7,108
2. Điều chỉnh cho các khoản 20,996 24,843 -85,842 6,219 2,025
- Khấu hao TSCĐ 7,322 8,106 -15,144 2,487 -1,635
- Các khoản dự phòng 23,213 10,263 0 0 46
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -26,560 -13,016 -91,373 -1 -1
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 17,022 19,490 20,675 3,732 3,615
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,953 29,653 -185,325 767 9,133
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16,955 63,130 -97,588 10,211 -5,928
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11,884 40,430 69,750 -12,127 8,662
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -116,597 -133,601 329,258 2,185 10,643
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,927 -1,936 -2,392 2,886 -7,442
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,547 -8,006 0 -3,739 -3,615
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,313 -3,695 -535 -20 -20
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -165 -387 -68 -28 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -131,435 -14,412 113,101 136 11,433
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -81 0 12,200 -1,170 -11,826
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 517 1,980
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -9,200 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -250 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,460 9,113 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 503 822 0 1 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 52,633 735 12,200 -652 -9,845
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 140,995 0 750 64,384 60,069
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -117,366 -10,700 -133,658 -62,374 -61,813
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -1,023 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 23,629 -10,700 -132,908 987 -1,745
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -55,173 -24,377 -7,607 470 -157
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 86,247 31,073 7,696 477 948
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31,073 6,696 89 948 791