I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
46,649
|
94,292
|
34,932
|
38,803
|
41,702
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,609
|
11,553
|
7,671
|
3,861
|
12,928
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,631
|
1,865
|
1,882
|
1,818
|
2,037
|
- Các khoản dự phòng
|
2,055
|
28
|
733
|
2,745
|
9,766
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-285
|
-242
|
-60
|
-4,103
|
-6,620
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,208
|
9,903
|
5,115
|
3,402
|
7,744
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61,258
|
105,845
|
42,602
|
42,664
|
54,630
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,445
|
-59,086
|
135,438
|
-20,680
|
-61,441
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
935
|
26
|
86
|
1,477
|
-1,306
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,579
|
-6,064
|
-14,883
|
2,636
|
-4,952
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
52
|
-228
|
175
|
26
|
-1,144
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,228
|
-9,980
|
-5,199
|
-3,339
|
-7,746
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,679
|
-9,216
|
-20,700
|
-5,650
|
-8,357
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,554
|
-1,270
|
-1,841
|
-1,085
|
-1,223
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,762
|
20,028
|
135,677
|
16,050
|
-31,540
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,137
|
50,553
|
0
|
-1,973
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
955
|
27
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-500
|
-50,500
|
-30,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
155
|
0
|
874
|
252
|
50,308
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
285
|
242
|
60
|
3,819
|
6,592
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,577
|
50,795
|
434
|
-47,447
|
26,928
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11,842
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
782,788
|
724,417
|
215,343
|
118,425
|
284,856
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-776,104
|
-769,743
|
-314,800
|
-71,543
|
-268,094
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26,287
|
-26,146
|
-31,425
|
-47,127
|
-11,232
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,603
|
-71,472
|
-130,882
|
11,598
|
5,531
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,735
|
-649
|
5,229
|
-19,799
|
919
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,248
|
36,983
|
36,334
|
41,563
|
21,764
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,983
|
36,334
|
41,563
|
21,764
|
22,682
|