I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
202,105
|
194,629
|
214,487
|
263,937
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-189,264
|
-126,739
|
-150,791
|
-195,258
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,173
|
-23,259
|
-34,646
|
-35,376
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,190
|
-7,989
|
-8,039
|
-12,346
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-807
|
-1,805
|
-787
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,750
|
3,346
|
971
|
7,974
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,112
|
-12,863
|
-13,751
|
-15,569
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,885
|
26,319
|
6,426
|
12,575
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,732
|
-12,586
|
-6,344
|
-3,136
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39
|
144
|
446
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58
|
71
|
88
|
85
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,635
|
-12,371
|
-5,810
|
-3,051
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,610
|
32,756
|
61,854
|
77,319
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,630
|
-42,790
|
-56,045
|
-79,295
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,118
|
-1,594
|
-2,211
|
-9,583
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24,862
|
-11,628
|
3,598
|
-11,559
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,342
|
2,319
|
4,214
|
-2,036
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,746
|
5,089
|
7,408
|
11,622
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,089
|
7,408
|
11,622
|
9,586
|