単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 354,274 495,023 545,256 583,420 515,933
Các khoản giảm trừ doanh thu 197 0 77 1,122
Doanh thu thuần 354,077 495,023 545,178 583,420 514,811
Giá vốn hàng bán 257,575 381,166 422,281 455,598 408,003
Lợi nhuận gộp 96,502 113,858 122,897 127,822 106,808
Doanh thu hoạt động tài chính 24 42 511 1,129 2,326
Chi phí tài chính 0 19,454 18,659 1,380 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 18,305 0 1,148
Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,004 54,250 55,562 70,442 57,756
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33,217 40,196 49,188 57,128 50,230
Thu nhập khác 522 0 12 109
Chi phí khác 710 0 0
Lợi nhuận khác -188 0 12 109
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33,028 40,196 49,200 57,237 50,230
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,556 5,209 6,126 12,228 10,771
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,556 5,209 6,126 12,228 10,771
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,472 34,987 43,074 45,009 39,459
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,472 34,987 43,074 45,009 39,459
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)