I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
25,757
|
75,536
|
22,104
|
72,899
|
26,951
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39,791
|
-34,328
|
-17,706
|
-31,547
|
-35,750
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,832
|
-5,923
|
-4,945
|
-5,256
|
-13,820
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-406
|
-447
|
-131
|
-154
|
-80
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,300
|
-500
|
-500
|
-1,000
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
912
|
1,651
|
1,271
|
1,897
|
1,434
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,215
|
-264
|
-16,785
|
-662
|
-11,182
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,876
|
35,725
|
-16,693
|
36,177
|
-32,448
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-833
|
-2,209
|
-468
|
-2,483
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
364
|
305
|
160
|
379
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-48,000
|
-58,000
|
-16,000
|
-43,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
35,000
|
57,000
|
17,000
|
58,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
384
|
907
|
397
|
|
651
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
384
|
-12,563
|
-2,508
|
692
|
13,547
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34,343
|
20,843
|
9,780
|
21,163
|
18,905
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,201
|
-47,567
|
-7,619
|
-23,423
|
-12,694
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-6,122
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27,142
|
-26,724
|
-3,962
|
-2,260
|
6,211
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,650
|
-3,562
|
-23,163
|
34,609
|
-12,690
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,896
|
39,671
|
35,984
|
12,914
|
47,606
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
125
|
-125
|
93
|
83
|
-81
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,671
|
35,984
|
12,914
|
47,606
|
34,836
|