I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
29,867,756
|
31,537,659
|
34,223,000
|
33,395,486
|
30,837,947
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-17,127,698
|
-15,691,888
|
-17,615,173
|
-17,985,959
|
-21,285,874
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
2,093,001
|
1,632,484
|
1,856,723
|
1,824,668
|
1,855,597
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
985,893
|
1,213,064
|
1,328,330
|
1,163,871
|
833,711
|
- Thu nhập khác
|
422,988
|
129,663
|
205,546
|
-28,767
|
-46,791
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1,021,360
|
641,778
|
1,372,545
|
1,222,620
|
1,434,359
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-6,078,457
|
-5,059,409
|
-3,642,253
|
-3,835,199
|
-5,487,010
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-45,978
|
-2,953,067
|
-1,116,481
|
-580,101
|
-140,793
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
11,138,865
|
11,450,284
|
16,612,237
|
15,176,619
|
8,001,146
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
9,894,647
|
28,017,720
|
-19,410,883
|
4,445,752
|
-24,222,200
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
14,545,480
|
-17,889,237
|
17,147,078
|
9,659,054
|
-18,945,985
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
3,388,479
|
901,645
|
786,138
|
1,370,944
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-29,583,171
|
-58,287,752
|
-26,247,220
|
-26,923,390
|
-87,042,508
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-15,017,966
|
-7,017,158
|
-6,720,876
|
-4,007,419
|
-9,009,997
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-8,558,500
|
20,604,837
|
5,745,425
|
-1,788,483
|
-196,133
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
6,139,303
|
-4,720,707
|
-94,620,397
|
16,138,822
|
237,085
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-22,709,186
|
-32,151,115
|
86,659,081
|
24,674,814
|
15,811,511
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
59,458,097
|
23,174,349
|
37,698,068
|
275,143
|
100,575,444
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
10,546,372
|
20,222,029
|
1,025,911
|
-24,739,739
|
27,497,107
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-36,561
|
-73,489
|
87,400
|
91,898
|
-260,231
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
50,406
|
505,540
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-673,710
|
3,414,175
|
-3,929,988
|
4,759,176
|
-5,808,831
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,532,149
|
-12,354,419
|
14,831,974
|
19,183,597
|
7,141,948
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
0
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-192,133
|
-64,500
|
-241,972
|
-167,995
|
-364,386
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
5,879
|
936
|
1,912
|
2,611
|
5,014
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-1,433
|
-121
|
-175
|
-315
|
-1,980
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-68,188
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
12,448
|
34,161
|
672
|
40,384
|
17,120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-243,427
|
-29,524
|
-239,563
|
-125,315
|
-344,232
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,288,722
|
-12,383,943
|
14,592,411
|
19,058,282
|
6,797,716
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
207,128,395
|
244,298,220
|
231,870,969
|
246,377,396
|
265,483,756
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-185,694
|
-43,308
|
-85,984
|
48,078
|
22,135
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
245,231,423
|
231,870,969
|
246,377,396
|
265,483,756
|
272,303,607
|