単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 82,973,160 82,241,866 82,893,702 102,223,780 129,994,092
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -47,525,820 -49,905,127 -42,200,133 -52,246,991 -72,578,894
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 4,256,422 4,715,311 4,944,834 6,293,346 7,169,472
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 2,676,918 3,052,192 2,477,321 3,653,091 4,538,976
- Thu nhập khác -205,603 413,836 -49,164 4,623,953 259,651
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 1,337,954 1,751,795 3,244,952 5,362,486 4,671,302
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -14,329,018 -15,264,558 -16,687,841 -17,541,259 -18,023,871
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -1,500,561 -2,631,635 -3,999,157 -1,911,850 -4,790,442
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 27,683,452 24,373,680 30,624,514 50,456,556 51,240,286
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -2,320,366 -2,406,360 -9,749,589 -27,007,577 -11,169,611
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -8,477,370 658,939 -59,257,892 6,344,015 -10,029,090
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -188,546 332,590 -1,317,668 -1,623,062 3,058,727
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -61,586,214 -73,351,099 -115,334,497 -144,153,942 -198,500,870
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -8,758,783 -19,120,548 -5,174,930 -20,194,345 -26,755,450
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -9,951,980 -12,096,544 -11,014,596 -31,522,418 24,365,646
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 8,002,734 -26,005,705 -11,302,784 71,484,898 -82,965,197
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -1,916,553 19,036,056 10,314,731 71,326,111 94,994,291
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 66,969,109 97,546,157 171,465,542 87,332,921 161,723,004
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 10,849,994 2,809,217 4,621,215 26,873,634 24,005,308
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -158,130 -3,042,648 -205,321 -135,729 -154,422
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 555,946
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -21,691,804 -835,701 1,600,725 -3,785,880 -1,565,468
- Chi từ các quỹ của TCTD -2,220 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,546,677 7,898,034 5,269,450 85,395,182 28,803,100
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0 0
- Mua sắm TSCĐ -378,539 -714,954 -662,458 -553,745 -838,853
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 389,844 107,934 7,370 16,844 10,473
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -251,854 -53,715 -2,877 -2,178 -2,591
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 304,905 23,990 0 -61,988
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 367,593 67,061 83,771 87,736 92,337
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 431,949 -569,684 -574,194 -513,331 -738,634
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 586,882 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -26,124 -1,881,229 -21,267 -3,844,600
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 560,758 -1,881,229 -21,267 -3,844,600
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -553,970 5,447,121 4,673,989 81,037,251 28,064,466
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 155,544,719 155,046,744 160,175,076 164,376,586 244,298,220
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 55,995 -318,690 -523,767 -182,414 -59,079
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 155,046,744 160,175,175 164,325,298 245,231,423 272,303,607