単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 408,614 445,575 569,023 405,283 438,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,305 18,162 41,714 24,974 48,398
1. Tiền 21,240 17,671 41,553 21,673 45,085
2. Các khoản tương đương tiền 3,065 491 161 3,301 3,313
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 2,693 3,036 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 228,265 244,912 328,393 194,089 200,383
1. Phải thu khách hàng 48,943 40,564 56,558 36,061 49,638
2. Trả trước cho người bán 21,918 24,091 41,969 57,258 60,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 174,223 197,631 246,282 109,672 107,541
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,819 -17,373 -17,461 -17,461 -17,675
IV. Tổng hàng tồn kho 140,715 166,306 181,985 173,597 176,383
1. Hàng tồn kho 140,715 166,306 181,985 173,597 176,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,329 13,502 13,894 12,624 12,978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,549 990 1,557 1,983 2,181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,983 9,585 9,380 9,886 10,209
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,797 2,927 2,957 755 588
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,075,669 4,054,957 4,002,674 4,138,422 4,130,360
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,227 15,494 15,489 15,489 16,593
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,227 15,494 15,489 15,489 16,593
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,276,694 3,245,141 3,220,070 3,188,573 3,152,964
1. Tài sản cố định hữu hình 242,193 236,844 236,903 231,078 222,266
- Nguyên giá 543,357 537,761 544,555 544,690 539,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -301,164 -300,917 -307,653 -313,612 -317,486
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,308 8,001 7,693 7,385 7,077
- Nguyên giá 11,898 11,898 11,898 11,898 11,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,590 -3,898 -4,205 -4,513 -4,821
3. Tài sản cố định vô hình 3,026,193 3,000,297 2,975,474 2,950,110 2,923,620
- Nguyên giá 3,950,585 3,950,585 3,950,585 3,950,585 3,950,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -924,392 -950,288 -975,111 -1,000,475 -1,026,965
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,400 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,400 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 64,322 61,719 55,201 58,983 60,841
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,322 61,287 55,201 58,550 60,483
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 432 0 432 358
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,484,283 4,500,532 4,571,697 4,543,704 4,568,502
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,136,974 3,109,300 3,166,171 3,121,995 3,126,441
I. Nợ ngắn hạn 551,713 511,351 537,504 714,555 608,921
1. Vay và nợ ngắn 282,422 176,512 178,961 349,603 346,539
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 110,423 96,466 106,403 121,374 121,446
4. Người mua trả tiền trước 33,577 70,313 94,968 109,437 57,925
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,806 8,631 4,907 7,153 6,771
6. Phải trả người lao động 8,773 8,530 9,051 15,010 10,608
7. Chi phí phải trả 39,185 55,740 39,224 35,867 19,712
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,898 61,841 63,628 52,023 26,165
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,932 7,206 14,485 1,250 6,276
II. Nợ dài hạn 2,585,261 2,597,950 2,628,667 2,407,440 2,517,520
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 44,194
4. Vay và nợ dài hạn 2,328,986 2,350,627 2,339,100 2,108,419 2,094,024
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,018 18,887 18,864 23,776 21,351
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 20,572 20,572 24,997 14,779 15,610
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,347,309 1,391,231 1,405,526 1,421,709 1,442,060
I. Vốn chủ sở hữu 1,347,309 1,391,231 1,405,526 1,421,709 1,442,060
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 630,000 630,000 630,000 630,000 630,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 383,633 383,633 383,633 383,633 383,633
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -155,036 -155,036 -155,036 -155,036 -155,036
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 52,417 53,513 55,814 55,814 53,513
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 218,315 260,116 280,373 287,151 317,751
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 11 11 11 11 11
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,134 20,914 20,678 15,813 13,391
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 217,968 218,994 210,730 220,135 212,188
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,484,283 4,500,532 4,571,697 4,543,704 4,568,502