単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 492,374 666,106 484,425 405,068 366,835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,482 184,277 217,765 53,335 23,052
1. Tiền 72,041 55,613 184,731 51,822 22,884
2. Các khoản tương đương tiền 11,441 128,663 33,034 1,513 168
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 2,573 3,140
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,145 233,270 126,847 184,760 159,503
1. Phải thu khách hàng 62,018 34,385 35,752 29,372 29,538
2. Trả trước cho người bán 99,523 143,178 30,647 13,988 31,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,374 63,380 75,309 158,218 107,922
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,270 -13,173 -14,862 -16,819 -17,675
IV. Tổng hàng tồn kho 202,060 198,817 116,223 148,232 169,370
1. Hàng tồn kho 202,060 198,817 116,223 148,232 169,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 37,687 49,743 23,590 16,168 11,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,705 427 635 831 1,087
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33,283 44,811 18,903 12,731 9,756
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 699 4,505 4,052 2,606 927
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,034,270 3,865,126 4,270,927 4,091,345 4,148,881
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,518 13,520 13,989 14,681 15,489
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,518 13,520 13,989 14,681 15,489
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,508,668 2,488,013 3,443,365 3,302,751 3,184,230
1. Tài sản cố định hữu hình 129,662 231,016 227,256 237,739 226,795
- Nguyên giá 411,227 484,547 498,132 532,084 539,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,565 -253,531 -270,877 -294,345 -312,422
2. Tài sản cố định thuê tài chính 45,423 18,122 9,847 8,616 7,385
- Nguyên giá 53,325 22,266 11,898 11,898 11,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,902 -4,144 -2,051 -3,282 -4,513
3. Tài sản cố định vô hình 2,333,582 2,238,875 3,206,263 3,056,396 2,950,050
- Nguyên giá 2,925,997 2,924,617 3,979,295 3,950,585 3,950,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -592,414 -685,742 -773,032 -894,189 -1,000,535
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,400 2,400 2,400 2,400 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,400 2,400 2,400 2,400 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 210,370 84,369 92,432 69,927 60,039
1. Chi phí trả trước dài hạn 208,263 83,443 91,953 69,465 59,599
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,107 926 478 462 441
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,526,644 4,531,232 4,755,352 4,496,413 4,515,715
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,069,995 3,182,067 3,500,294 3,152,416 3,105,098
I. Nợ ngắn hạn 759,907 673,934 560,504 594,535 624,971
1. Vay và nợ ngắn 327,287 402,636 238,912 330,728 364,336
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 169,909 129,659 138,351 104,131 120,544
4. Người mua trả tiền trước 26,692 51,433 71,275 30,662 60,642
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,304 13,970 4,270 5,011 4,822
6. Phải trả người lao động 13,667 12,832 12,611 13,678 15,010
7. Chi phí phải trả 5,490 5,331 39,238 59,352 17,504
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 94,026 18,294 27,681 22,042 20,808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 1,728 1,250
II. Nợ dài hạn 2,310,087 2,508,133 2,939,789 2,557,881 2,480,127
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 132 0 0 0 44,194
4. Vay và nợ dài hạn 2,215,527 2,365,311 2,747,912 2,348,004 2,093,858
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 4,820 10,550 16,768 21,351
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 31,300 19,308 18,972 19,759 14,779
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,456,650 1,349,165 1,255,058 1,343,997 1,410,617
I. Vốn chủ sở hữu 1,456,650 1,349,165 1,255,058 1,343,997 1,410,617
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 630,000 630,000 630,000 630,000 630,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 383,633 383,633 383,633 383,633 383,633
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -155,036 -155,036 -155,036 -155,036
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 36,603 42,816 50,630 52,417 53,513
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 183,720 213,130 130,432 218,330 289,947
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 11 11 11 11 11
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,478 25,243 22,366 21,582 15,873
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 222,683 234,610 215,387 214,642 208,549
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,526,644 4,531,232 4,755,352 4,496,413 4,515,715