単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 797,247 917,248 762,442 919,665 820,853
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 325 195 18
Doanh thu thuần 797,247 917,248 762,117 919,470 820,836
Giá vốn hàng bán 431,176 635,169 498,338 462,173 397,739
Lợi nhuận gộp 366,072 282,079 263,779 457,297 423,097
Doanh thu hoạt động tài chính 7,892 24,649 13,476 626 3,657
Chi phí tài chính 201,379 190,968 181,720 222,451 224,337
Trong đó: Chi phí lãi vay 201,379 174,027 153,348 190,955 210,521
Chi phí bán hàng 5,994 3,607 5,933 7,890 7,033
Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,263 79,461 76,951 102,472 101,198
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 99,329 32,692 12,651 125,110 94,186
Thu nhập khác 2,900 118,825 1,457 1,148 1,911
Chi phí khác 3,014 42,684 7,033 3,403 3,118
Lợi nhuận khác -114 76,141 -5,576 -2,255 -1,207
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 99,214 108,833 7,075 122,855 92,979
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,352 12,519 4,174 10,305 5,552
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 0 0 6,218 3,975
Chi phí thuế TNDN 15,358 12,519 4,174 16,523 9,527
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 83,856 96,314 2,901 106,332 83,452
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,560 5,748 4,941 18,675 11,234
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 80,296 90,566 -2,041 87,656 72,218
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)