I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
67,914
|
3,791
|
21,307
|
17,523
|
39,920
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28,062
|
-805
|
-15,659
|
77
|
-26,089
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,022
|
-1,107
|
-242
|
-388
|
-817
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,212
|
-666
|
-500
|
-3,426
|
1,133
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-41
|
0
|
-52
|
-227
|
-512
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,297
|
11,069
|
4,027
|
1,867
|
-10,543
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,588
|
-150
|
-80
|
-2,668
|
556
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,286
|
12,132
|
8,801
|
12,759
|
3,649
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
133
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30,482
|
0
|
1,430
|
0
|
-1,430
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3,100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27,515
|
0
|
1,430
|
0
|
-1,430
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,405
|
0
|
500
|
25,204
|
4,404
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-61,382
|
-14,409
|
-10,499
|
-38,155
|
-5,954
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55,977
|
-14,409
|
-9,999
|
-12,951
|
-1,550
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,825
|
-2,277
|
232
|
-191
|
669
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,089
|
3,761
|
1,484
|
1,716
|
1,525
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,913
|
1,484
|
1,716
|
1,525
|
2,194
|