I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
995
|
760
|
640
|
1,950
|
978
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,354
|
7,131
|
10,102
|
-11,583
|
9,610
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,783
|
5,812
|
5,833
|
5,706
|
5,901
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,070
|
-4,054
|
-916
|
-5,314
|
-344
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,933
|
5,374
|
5,186
|
-11,975
|
4,053
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-358
|
7,891
|
10,742
|
-9,633
|
10,588
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
43,132
|
6,953
|
-7,039
|
129,126
|
-21,423
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-116
|
169
|
-630
|
-545
|
390
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,903
|
2,895
|
-3,686
|
-14,216
|
-1,281
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,022
|
-690
|
1,506
|
1,709
|
1,516
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-11,433
|
-3,732
|
11,780
|
-4,163
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-5,013
|
-2,987
|
-2,934
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
796
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,777
|
772
|
-5,825
|
115,289
|
-13,577
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-63
|
-1,043
|
-683
|
-13,354
|
-4,943
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,848
|
25,848
|
0
|
0
|
-250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
54,642
|
7,200
|
11,613
|
24,187
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-55,984
|
-78,880
|
0
|
-129,750
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
48,000
|
-12,000
|
0
|
12,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
16,805
|
2,446
|
4,097
|
344
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,891
|
5,372
|
8,963
|
-115,394
|
19,338
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,409
|
-3,325
|
-3,461
|
849
|
-4,444
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,409
|
-3,325
|
-3,461
|
849
|
-4,444
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-523
|
2,819
|
-323
|
743
|
1,317
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,811
|
1,289
|
4,108
|
3,785
|
3,424
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,289
|
4,108
|
3,785
|
4,528
|
4,741
|