TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,250
|
4,526
|
24,930
|
22,121
|
21,042
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,096
|
3,249
|
756
|
2,110
|
1,217
|
1. Tiền
|
6,096
|
3,249
|
756
|
2,110
|
1,217
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,090
|
431
|
23,409
|
19,606
|
19,456
|
1. Phải thu khách hàng
|
503
|
371
|
23,283
|
19,579
|
19,432
|
2. Trả trước cho người bán
|
180
|
33
|
105
|
14
|
11
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
407
|
28
|
21
|
13
|
13
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,064
|
838
|
765
|
405
|
368
|
1. Hàng tồn kho
|
1,064
|
838
|
765
|
405
|
368
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
8
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
8
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,229
|
12,896
|
10,998
|
9,014
|
7,899
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
707
|
491
|
639
|
837
|
819
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
707
|
491
|
639
|
837
|
819
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,845
|
7,947
|
5,819
|
5,050
|
5,033
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,845
|
7,947
|
5,819
|
5,050
|
5,033
|
- Nguyên giá
|
44,386
|
43,679
|
33,259
|
32,674
|
32,626
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,541
|
-35,732
|
-27,440
|
-27,625
|
-27,593
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
868
|
868
|
868
|
868
|
868
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
868
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
868
|
868
|
868
|
868
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,858
|
2,639
|
2,721
|
1,308
|
229
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,858
|
2,639
|
2,721
|
1,308
|
229
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22,479
|
17,422
|
35,928
|
31,134
|
28,941
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,870
|
13,753
|
12,512
|
7,164
|
5,616
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,345
|
13,203
|
11,972
|
6,619
|
5,041
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,535
|
7,624
|
9,921
|
5,052
|
3,533
|
4. Người mua trả tiền trước
|
88
|
0
|
10
|
5
|
5
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
782
|
652
|
529
|
523
|
525
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
213
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
1,761
|
2,868
|
399
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
768
|
818
|
296
|
125
|
150
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
525
|
550
|
540
|
545
|
575
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
525
|
550
|
540
|
545
|
575
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,609
|
3,669
|
23,416
|
23,971
|
23,325
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
22,795
|
22,803
|
23,416
|
23,971
|
23,325
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
450
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
795
|
803
|
1,416
|
1,971
|
875
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-16,186
|
-19,135
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,216
|
1,213
|
744
|
615
|
828
|
2. Nguồn kinh phí
|
-18,874
|
-21,801
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
2,687
|
2,667
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22,479
|
17,422
|
35,928
|
31,134
|
28,941
|