単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,850 39,846 40,066 36,674 29,786
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 47,850 39,846 40,066 36,674 29,786
Giá vốn hàng bán 62,235 64,610 64,699 59,066 53,843
Lợi nhuận gộp -14,385 -24,764 -24,633 -22,392 -24,057
Doanh thu hoạt động tài chính 48 143 256 348 327
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,402 2,124 2,292 2,284 2,050
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -16,739 -26,745 -26,669 -24,329 -25,780
Thu nhập khác 17,765 27,881 28,480 26,689 27,034
Chi phí khác 26 153 1 57 202
Lợi nhuận khác 17,739 27,728 28,480 26,632 26,831
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,001 983 1,810 2,303 1,051
Chi phí thuế TNDN hiện hành 205 180 395 333 176
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 205 180 395 333 176
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 795 803 1,416 1,971 875
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 795 803 1,416 1,971 875
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)