単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 23,852 30,592 33,507 22,416 19,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,130 7,759 8,570 8,981 8,046
1. Tiền 6,130 7,759 8,570 8,981 8,046
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,165 16,556 19,224 7,652 5,736
1. Phải thu khách hàng 5,525 15,949 16,522 7,044 5,507
2. Trả trước cho người bán 5,552 546 2,694 600 50
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 155 127 75 75 246
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67 -67 -67 -67 -67
IV. Tổng hàng tồn kho 5,126 5,465 5,322 4,831 4,926
1. Hàng tồn kho 5,126 5,465 5,322 4,831 4,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,431 812 391 951 1,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 26 19 178
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,431 812 365 932 1,077
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 484,997 479,089 475,246 453,900 457,443
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 458,587 452,584 447,117 409,771 426,683
1. Tài sản cố định hữu hình 458,587 452,584 447,117 409,771 426,683
- Nguyên giá 651,041 651,041 651,041 618,597 641,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,453 -198,457 -203,923 -208,826 -214,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,296 3,053 2,651 3,797 3,605
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,296 3,053 2,651 3,797 3,605
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 508,849 509,681 508,753 476,316 477,406
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51,444 52,189 51,042 18,080 20,001
I. Nợ ngắn hạn 41,966 44,093 42,801 11,116 13,118
1. Vay và nợ ngắn 7,884 8,835 8,886 6,956 7,959
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 126 343 621 1,141 984
4. Người mua trả tiền trước 12 16 0 2 17
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 622 424 503 657 640
6. Phải trả người lao động 245 1,467 326 1,557 1,489
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 116
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 32,583 32,577 32,296 666 1,443
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,478 8,096 8,242 6,964 6,883
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,478 8,096 8,242 6,964 6,883
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 457,405 457,492 457,711 458,236 457,405
I. Vốn chủ sở hữu 457,405 457,492 457,711 458,236 457,405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 396,845 396,845 396,845 396,845 396,845
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 60,561 60,561 60,561 60,561
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,561 87 305 831 0
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 493 432 168 138 470
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 508,849 509,681 508,753 476,316 477,406