TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,852
|
30,592
|
33,507
|
22,416
|
19,963
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,130
|
7,759
|
8,570
|
8,981
|
8,046
|
1. Tiền
|
6,130
|
7,759
|
8,570
|
8,981
|
8,046
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,165
|
16,556
|
19,224
|
7,652
|
5,736
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,525
|
15,949
|
16,522
|
7,044
|
5,507
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,552
|
546
|
2,694
|
600
|
50
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
155
|
127
|
75
|
75
|
246
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67
|
-67
|
-67
|
-67
|
-67
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,126
|
5,465
|
5,322
|
4,831
|
4,926
|
1. Hàng tồn kho
|
5,126
|
5,465
|
5,322
|
4,831
|
4,926
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,431
|
812
|
391
|
951
|
1,255
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
26
|
19
|
178
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,431
|
812
|
365
|
932
|
1,077
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
484,997
|
479,089
|
475,246
|
453,900
|
457,443
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
458,587
|
452,584
|
447,117
|
409,771
|
426,683
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
458,587
|
452,584
|
447,117
|
409,771
|
426,683
|
- Nguyên giá
|
651,041
|
651,041
|
651,041
|
618,597
|
641,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-192,453
|
-198,457
|
-203,923
|
-208,826
|
-214,617
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,296
|
3,053
|
2,651
|
3,797
|
3,605
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,296
|
3,053
|
2,651
|
3,797
|
3,605
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
508,849
|
509,681
|
508,753
|
476,316
|
477,406
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51,444
|
52,189
|
51,042
|
18,080
|
20,001
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,966
|
44,093
|
42,801
|
11,116
|
13,118
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,884
|
8,835
|
8,886
|
6,956
|
7,959
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
126
|
343
|
621
|
1,141
|
984
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12
|
16
|
0
|
2
|
17
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
622
|
424
|
503
|
657
|
640
|
6. Phải trả người lao động
|
245
|
1,467
|
326
|
1,557
|
1,489
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
116
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,583
|
32,577
|
32,296
|
666
|
1,443
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,478
|
8,096
|
8,242
|
6,964
|
6,883
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,478
|
8,096
|
8,242
|
6,964
|
6,883
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
457,405
|
457,492
|
457,711
|
458,236
|
457,405
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
457,405
|
457,492
|
457,711
|
458,236
|
457,405
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
396,845
|
396,845
|
396,845
|
396,845
|
396,845
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
60,561
|
60,561
|
60,561
|
60,561
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60,561
|
87
|
305
|
831
|
0
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
493
|
432
|
168
|
138
|
470
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
508,849
|
509,681
|
508,753
|
476,316
|
477,406
|