単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31,484 39,697 33,108 23,852 19,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,119 26,111 9,300 6,130 8,046
1. Tiền 15,119 16,111 9,300 6,130 8,046
2. Các khoản tương đương tiền 0 10,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,260 7,868 17,800 11,165 5,736
1. Phải thu khách hàng 7,586 6,514 6,860 5,525 5,507
2. Trả trước cho người bán 3,036 933 10,792 5,552 50
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,638 422 148 155 246
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -67 -67
IV. Tổng hàng tồn kho 4,105 5,718 5,199 5,126 4,926
1. Hàng tồn kho 4,105 5,718 5,199 5,126 4,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 808 1,431 1,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 178
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 808 1,431 1,077
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 391,971 389,399 420,858 484,997 457,443
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 387,335 377,925 404,058 458,587 426,683
1. Tài sản cố định hữu hình 387,335 377,925 404,058 458,587 426,683
- Nguyên giá 517,819 527,139 573,901 651,041 641,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,483 -149,214 -169,843 -192,453 -214,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,532 3,090 3,082 3,296 3,605
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,532 3,090 3,082 3,296 3,605
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,455 429,096 453,966 508,849 477,406
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27,167 24,883 18,223 51,444 20,001
I. Nợ ngắn hạn 10,682 9,546 5,770 41,966 13,118
1. Vay và nợ ngắn 2,866 2,863 2,859 7,884 7,959
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,273 1,713 209 126 984
4. Người mua trả tiền trước 4 2 19 12 17
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 927 707 470 622 640
6. Phải trả người lao động 1,546 2,520 478 245 1,489
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 116
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,383 1,162 640 32,583 1,443
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,484 15,337 12,452 9,478 6,883
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 16,484 15,337 12,452 9,478 6,883
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 396,288 404,213 435,744 457,405 457,405
I. Vốn chủ sở hữu 396,288 404,213 435,744 457,405 457,405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 393,361 390,442 396,845 396,845 396,845
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 38,899 60,561 60,561
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 1,439 0 0 0
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 2,927 12,332 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,683 579 1,096 493 470
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,455 429,096 453,966 508,849 477,406