I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,321
|
16,941
|
16,139
|
16,500
|
16,328
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16,532
|
-9,603
|
-1,610
|
-5,223
|
-13,199
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,591
|
-5,739
|
-3,400
|
-5,689
|
-2,501
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-44
|
-26
|
-156
|
-113
|
-145
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-110
|
-140
|
-208
|
-22
|
-55
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,986
|
958
|
540
|
409
|
11,076
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,819
|
-6,208
|
-266
|
-4,902
|
-1,495
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,788
|
-3,817
|
11,041
|
960
|
10,009
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15,629
|
|
|
|
4,911
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
58
|
|
-150
|
-392
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
1
|
1
|
266
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15,632
|
59
|
1
|
-149
|
4,785
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-4,000
|
2,000
|
-4,000
|
4,000
|
-4,940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,423
|
2,852
|
-5,412
|
1,412
|
-588
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-4,852
|
|
-5,412
|
-8,855
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,423
|
0
|
-9,412
|
|
-14,383
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,580
|
-3,758
|
1,630
|
810
|
411
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,467
|
9,888
|
6,130
|
7,759
|
8,570
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,888
|
6,130
|
7,759
|
8,570
|
8,981
|