Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,859
|
58,493
|
58,428
|
59,633
|
70,303
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
55,859
|
58,493
|
58,428
|
59,633
|
70,303
|
Giá vốn hàng bán
|
45,191
|
46,524
|
47,224
|
48,418
|
57,663
|
Lợi nhuận gộp
|
10,668
|
11,970
|
11,205
|
11,216
|
12,639
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
85
|
383
|
535
|
189
|
119
|
Chi phí tài chính
|
757
|
309
|
458
|
170
|
922
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
230
|
124
|
112
|
141
|
445
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,018
|
10,908
|
9,260
|
9,083
|
9,556
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
977
|
1,137
|
2,021
|
2,151
|
2,280
|
Thu nhập khác
|
520
|
670
|
261
|
240
|
0
|
Chi phí khác
|
2
|
8
|
270
|
182
|
193
|
Lợi nhuận khác
|
518
|
662
|
-9
|
58
|
-193
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,495
|
1,799
|
2,013
|
2,209
|
2,087
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
300
|
360
|
288
|
442
|
456
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
300
|
360
|
288
|
442
|
456
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,196
|
1,439
|
1,724
|
1,767
|
1,631
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,196
|
1,439
|
1,724
|
1,767
|
1,631
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
0
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|