単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,859 58,493 58,428 59,633 70,303
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 55,859 58,493 58,428 59,633 70,303
Giá vốn hàng bán 45,191 46,524 47,224 48,418 57,663
Lợi nhuận gộp 10,668 11,970 11,205 11,216 12,639
Doanh thu hoạt động tài chính 85 383 535 189 119
Chi phí tài chính 757 309 458 170 922
Trong đó: Chi phí lãi vay 230 124 112 141 445
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,018 10,908 9,260 9,083 9,556
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 977 1,137 2,021 2,151 2,280
Thu nhập khác 520 670 261 240 0
Chi phí khác 2 8 270 182 193
Lợi nhuận khác 518 662 -9 58 -193
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,495 1,799 2,013 2,209 2,087
Chi phí thuế TNDN hiện hành 300 360 288 442 456
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 300 360 288 442 456
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,196 1,439 1,724 1,767 1,631
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,196 1,439 1,724 1,767 1,631
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)