I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
60,822
|
68,004
|
66,299
|
69,309
|
79,670
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14,428
|
-15,938
|
-21,189
|
-5,117
|
-14,635
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,844
|
-16,532
|
-20,266
|
-22,701
|
-20,050
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-235
|
-125
|
-112
|
-141
|
-445
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-295
|
-458
|
-517
|
-310
|
-476
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,943
|
38
|
371
|
55
|
65
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,957
|
-13,478
|
-15,854
|
-13,207
|
-12,524
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,007
|
21,512
|
8,733
|
27,888
|
31,605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,299
|
-8,036
|
-22,339
|
-32,748
|
-26,577
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
136
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
250
|
165
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,292
|
-7,650
|
-22,174
|
-32,748
|
-26,577
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,663
|
|
|
7,060
|
9,978
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,481
|
-2,871
|
-2,867
|
-4,859
|
-12,824
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-250
|
|
-503
|
-513
|
-266
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,068
|
-2,871
|
-3,369
|
1,689
|
-3,112
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,647
|
10,992
|
-16,811
|
-3,171
|
1,916
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,473
|
15,119
|
26,111
|
9,300
|
6,130
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,119
|
26,111
|
9,300
|
6,130
|
8,046
|