I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
391,073
|
15,908
|
68,179
|
86,579
|
104,623
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-192,394
|
-61,793
|
-4,515
|
-71,733
|
-95,985
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
10,031
|
-296
|
-6,150
|
-2,545
|
-2,514
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,601
|
-6,260
|
-6,964
|
-6,746
|
-6,282
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
-1,113
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
157,872
|
37,557
|
-25,861
|
16,102
|
36,994
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-378,996
|
-1,496
|
-4,279
|
-19,600
|
-5,484
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,015
|
-16,381
|
20,410
|
2,058
|
30,240
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21,125
|
|
-14,773
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,057
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-10,000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,292
|
|
771
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18,776
|
-10,000
|
-14,001
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
158,674
|
60,628
|
51,340
|
72,695
|
91,558
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-167,058
|
-35,983
|
-50,934
|
-76,851
|
-120,493
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
5
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,379
|
24,645
|
406
|
-4,156
|
-28,936
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,618
|
-1,736
|
6,815
|
-2,098
|
1,304
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,327
|
2,709
|
973
|
7,789
|
5,691
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,709
|
973
|
7,789
|
5,691
|
6,995
|