単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,937 39,405 38,130 55,630 76,072
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 100,937 39,405 38,130 55,630 76,072
Giá vốn hàng bán 88,997 31,209 27,632 45,953 68,039
Lợi nhuận gộp 11,940 8,196 10,497 9,677 8,033
Doanh thu hoạt động tài chính 224 387 2,471 2,085 2,748
Chi phí tài chính 4,708 5,995 6,754 6,788 6,401
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,708 5,995 6,754 0 6,401
Chi phí bán hàng 0 0 29
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,537 2,537 3,443 3,419 3,523
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 919 52 2,772 1,556 829
Thu nhập khác 0 106 626 0 583
Chi phí khác 2 14 1,428 91 573
Lợi nhuận khác -2 93 -802 -91 10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 917 144 1,970 1,465 838
Chi phí thuế TNDN hiện hành 849 29 1,565 1,260 265
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 849 29 1,565 1,260 265
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68 116 405 205 573
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 68 116 405 205 573
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)