単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 96,391 93,530 105,280 108,016 101,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,246 4,924 3,746 3,067 5,377
1. Tiền 2,246 4,924 3,746 3,067 5,377
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,602 38,549 47,212 52,517 30,769
1. Phải thu khách hàng 25,655 33,923 43,699 50,522 28,493
2. Trả trước cho người bán 4,142 4,826 3,652 1,723 2,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,093 1,088 1,150 1,561 1,189
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,289 -1,289 -1,289 -1,289 -1,289
IV. Tổng hàng tồn kho 57,351 43,006 47,246 45,443 58,224
1. Hàng tồn kho 70,411 58,984 47,442 45,639 59,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,061 -15,978 -195 -195 -1,190
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,193 7,050 7,076 6,989 7,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 564 263 248 228 77
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,628 5,734 5,828 5,760 6,271
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,000 1,054 1,000 1,000 1,000
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 120,590 119,406 117,062 114,726 112,618
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55,530 54,307 52,190 49,867 47,784
1. Tài sản cố định hữu hình 55,516 54,293 52,178 49,856 47,774
- Nguyên giá 211,862 212,958 213,167 213,167 212,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,346 -158,665 -160,989 -163,311 -165,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15 13 12 11 10
- Nguyên giá 35 35 35 35 35
- Giá trị hao mòn lũy kế -20 -22 -23 -24 -25
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64,482 64,532 64,352 64,388 64,480
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,955 3,005 2,826 2,861 2,953
3. Đầu tư dài hạn khác 61,527 61,527 61,527 61,527 61,527
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 292 282 235 186 69
1. Chi phí trả trước dài hạn 292 282 235 186 69
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 216,980 212,935 222,342 222,743 214,337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 108,060 118,934 121,095 102,117 95,941
I. Nợ ngắn hạn 107,942 118,815 120,977 101,999 95,705
1. Vay và nợ ngắn 61,065 59,621 58,911 33,659 41,918
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,136 43,350 43,829 47,201 38,465
4. Người mua trả tiền trước 4,617 3,311 2,445 2,514 2,213
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 616 1,751 2,921 4,527 2,497
6. Phải trả người lao động 3,595 2,451 2,947 3,672 5,603
7. Chi phí phải trả 418 0 62 317 455
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,089 8,307 9,063 9,539 4,028
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 118 118 118 118 237
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 118 118 118 118 237
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 108,920 94,002 101,247 120,626 118,396
I. Vốn chủ sở hữu 108,841 93,922 101,168 120,547 118,317
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225,000 225,000 225,000 225,000 225,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 855 1,345 1,008 1,008 1,008
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -4,657 -4,657 -4,657 -4,657 -4,657
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,862 3,372 4,347 4,347 4,347
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -134,811 -150,333 -141,221 -122,483 -126,173
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79 79 79 79 79
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 396 0 615 557 489
2. Nguồn kinh phí 79 79 79 79 79
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 18,591 19,195 16,691 17,331 18,791
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 216,980 212,935 222,342 222,743 214,337