単位: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 301,009 252,583 173,192 175,733 301,938
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -198,088 -120,016 -94,629 -70,580 -68,537
3. Tiền chi trả cho người lao động -9,137 -6,092 -6,861 -6,612 -6,751
4. Tiền chi trả lãi vay -2,527 -1,999 -1,318 -1,132 -984
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -244 -411 -16 -629 -601
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 65,058 53,717 19,599 27,993 20,070
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -76,960 -63,041 -29,194 -40,432 -32,742
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 79,111 114,743 60,772 84,341 212,394
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -628 -1,045
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21 15,427 257 1 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 21 14,799 257 1 -1,044
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,806 18,937 9,765 -1,671 9,467
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -101,402 -183,403 -71,685 -86,669 -218,139
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -3,860
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -71,596 -168,326 -61,920 -88,340 -208,672
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,536 -38,784 -891 -3,997 2,679
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38,382 45,918 7,134 6,243 2,246
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45,918 7,134 6,243 2,246 4,924