単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,504 304,249 274,950 102,125 216,063
Các khoản giảm trừ doanh thu 627 344 144 2,219 222
Doanh thu thuần 143,876 303,905 274,806 99,907 215,842
Giá vốn hàng bán 142,948 307,143 255,844 91,825 204,875
Lợi nhuận gộp 928 -3,238 18,961 8,082 10,967
Doanh thu hoạt động tài chính 330 314 502 19,797 358
Chi phí tài chính 2,331 1,251 1,195 827 661
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,449 1,218 1,178 821 606
Chi phí bán hàng 2,108 1,804 1,756 2,013 2,357
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,944 5,286 5,017 5,256 9,704
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,011 -11,158 11,315 19,818 -1,304
Thu nhập khác 2,150 545 466 673 779
Chi phí khác 1,976 786 843 782 907
Lợi nhuận khác 174 -240 -377 -109 -129
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 115 107 -180 35 92
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,836 -11,399 10,938 19,709 -1,432
Chi phí thuế TNDN hiện hành 601 311 297 330 798
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 601 311 297 330 798
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,437 -11,710 10,641 19,379 -2,230
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,086 604 576 641 1,460
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,523 -12,314 10,065 18,738 -3,690
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)