Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144,504
|
304,249
|
274,950
|
102,125
|
216,063
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
627
|
344
|
144
|
2,219
|
222
|
Doanh thu thuần
|
143,876
|
303,905
|
274,806
|
99,907
|
215,842
|
Giá vốn hàng bán
|
142,948
|
307,143
|
255,844
|
91,825
|
204,875
|
Lợi nhuận gộp
|
928
|
-3,238
|
18,961
|
8,082
|
10,967
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
330
|
314
|
502
|
19,797
|
358
|
Chi phí tài chính
|
2,331
|
1,251
|
1,195
|
827
|
661
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,449
|
1,218
|
1,178
|
821
|
606
|
Chi phí bán hàng
|
2,108
|
1,804
|
1,756
|
2,013
|
2,357
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,944
|
5,286
|
5,017
|
5,256
|
9,704
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,011
|
-11,158
|
11,315
|
19,818
|
-1,304
|
Thu nhập khác
|
2,150
|
545
|
466
|
673
|
779
|
Chi phí khác
|
1,976
|
786
|
843
|
782
|
907
|
Lợi nhuận khác
|
174
|
-240
|
-377
|
-109
|
-129
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
115
|
107
|
-180
|
35
|
92
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-7,836
|
-11,399
|
10,938
|
19,709
|
-1,432
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
601
|
311
|
297
|
330
|
798
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
601
|
311
|
297
|
330
|
798
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,437
|
-11,710
|
10,641
|
19,379
|
-2,230
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,086
|
604
|
576
|
641
|
1,460
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,523
|
-12,314
|
10,065
|
18,738
|
-3,690
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|