単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 862,087 927,174 1,063,367 1,396,675 1,197,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 182,590 221,321 301,436 207,176 321,676
1. Tiền 161,248 199,721 279,642 207,176 321,676
2. Các khoản tương đương tiền 21,342 21,600 21,794 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000 8,000 18,000 33,000 18,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,393 158,141 210,503 304,734 233,222
1. Phải thu khách hàng 137,677 126,471 156,458 285,442 200,035
2. Trả trước cho người bán 13,060 15,179 38,899 4,621 18,432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,999 21,835 20,490 20,016 20,098
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,344 -5,344 -5,344 -5,344 -5,344
IV. Tổng hàng tồn kho 500,487 533,316 526,784 847,360 606,417
1. Hàng tồn kho 500,487 533,316 526,784 847,360 606,417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,617 6,397 6,645 4,405 17,904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,209 6,011 6,108 4,405 5,463
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 218 0 10,755
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 408 386 319 0 1,686
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,481,829 7,693,358 6,965,895 6,184,768 5,548,647
I. Các khoản phải thu dài hạn 740,804 740,804 740,804 740,804 740,804
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 740,804 740,804 740,804 740,804 740,804
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,401,352 5,787,232 5,231,248 4,596,454 4,064,083
1. Tài sản cố định hữu hình 6,394,940 5,782,114 5,227,425 4,593,924 4,062,848
- Nguyên giá 10,015,449 10,016,562 10,014,594 9,809,519 9,819,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,620,509 -4,234,448 -4,787,169 -5,215,595 -5,756,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,412 5,118 3,824 2,529 1,235
- Nguyên giá 13,227 13,227 13,227 13,227 13,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,815 -8,109 -9,403 -10,697 -11,992
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,206 17,787 15,862 13,219 13,219
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,206 17,787 15,862 9,663 9,663
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 3,556 3,556
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,237,164 1,076,116 906,669 761,962 658,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,237,164 1,076,116 906,669 761,962 658,732
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,343,916 8,620,531 8,029,263 7,581,443 6,745,865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,859,188 10,597,927 10,006,792 7,833,626 6,134,258
I. Nợ ngắn hạn 4,147,216 5,735,276 6,695,451 6,254,273 1,080,765
1. Vay và nợ ngắn 1,860,690 2,545,871 2,795,631 1,749,831 374,005
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 348,474 431,612 327,866 394,034 414,511
4. Người mua trả tiền trước 2,542 67,045 103,775 3,636 9,072
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,853 9,868 11,338 8,152 1,112
6. Phải trả người lao động 11,844 12,187 21,858 53,904 70,065
7. Chi phí phải trả 2,609 2,279 4,892 12,118 8,998
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,906,370 2,664,468 3,428,236 4,032,533 202,937
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,711,973 4,862,651 3,311,341 1,579,353 5,053,494
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 85,379 99,263 72,263 94,409 2,538,419
4. Vay và nợ dài hạn 5,626,594 4,763,388 3,239,078 1,484,944 2,515,074
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -515,272 -1,977,396 -1,977,530 -252,184 611,607
I. Vốn chủ sở hữu -515,272 -1,977,396 -1,977,530 -252,184 611,607
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,722,000 2,722,000 2,722,000 2,722,000 2,722,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6,019 6,019 6,019 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,481 6,060 6,060 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,284,321 -4,747,011 -4,745,564 -2,974,184 -2,110,393
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,834 1,945 1,857 64 64
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 35,549 35,537 33,957 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,343,916 8,620,531 8,029,263 7,581,443 6,745,865