単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,448,021 1,237,858 1,047,975 1,196,897 1,130,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 348,836 141,207 281,905 321,676 175,384
1. Tiền 308,836 115,841 281,905 321,676 175,384
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 25,366 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,000 48,000 18,000 18,000 18,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306,393 167,422 133,069 233,334 133,044
1. Phải thu khách hàng 279,359 144,391 113,275 200,148 97,529
2. Trả trước cho người bán 11,108 7,819 6,036 18,432 19,653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 21,272 20,557 19,103 20,098 21,206
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,344 -5,344 -5,344 -5,344 -5,344
IV. Tổng hàng tồn kho 757,115 869,143 602,521 605,983 774,253
1. Hàng tồn kho 757,115 869,143 602,521 605,983 774,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,676 12,086 12,479 17,904 29,854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,676 4,139 5,195 5,463 3,253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 7,947 7,284 10,755 24,622
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1,686 1,979
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,023,835 5,867,262 5,745,970 5,548,691 5,388,064
I. Các khoản phải thu dài hạn 740,804 740,804 740,804 740,804 740,804
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 740,804 740,804 740,804 740,804 740,804
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,461,012 4,326,966 4,192,729 4,064,127 3,928,596
1. Tài sản cố định hữu hình 4,458,807 4,325,084 4,191,170 4,062,891 3,927,684
- Nguyên giá 9,809,519 9,810,927 9,812,154 9,819,221 9,819,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,350,712 -5,485,842 -5,620,984 -5,756,330 -5,891,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,206 1,882 1,559 1,235 912
- Nguyên giá 13,227 13,227 13,227 13,227 13,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,021 -11,344 -11,668 -11,992 -12,315
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,219 13,219 13,219 13,219 13,219
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,663 9,663 9,663 9,663 9,663
3. Đầu tư dài hạn khác 3,556 3,556 3,556 3,556 3,556
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 736,470 710,270 723,587 658,732 633,324
1. Chi phí trả trước dài hạn 736,470 710,270 723,587 658,732 633,324
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,471,856 7,105,120 6,793,944 6,745,588 6,518,599
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,853,529 7,837,119 7,834,523 6,131,402 5,868,799
I. Nợ ngắn hạn 6,348,828 6,308,120 6,316,985 3,277,480 1,100,330
1. Vay và nợ ngắn 1,744,188 1,590,380 1,563,373 374,005 373,809
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 343,626 446,271 329,717 414,511 380,758
4. Người mua trả tiền trước 6,419 4,285 72,659 9,076 25,645
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,282 628 534 1,112 569
6. Phải trả người lao động 29,580 6,010 7,551 67,059 31,444
7. Chi phí phải trả 14,472 2,671 9,985 9,152 9,816
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,150,754 4,252,715 4,297,201 2,402,499 253,061
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 55,443 5,095 35,901 0 25,162
II. Nợ dài hạn 1,504,700 1,528,999 1,517,538 2,853,922 4,768,469
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 72,152 124,927 71,320 338,848 2,220,504
4. Vay và nợ dài hạn 1,432,549 1,404,072 1,446,217 2,515,074 2,547,964
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -381,673 -731,999 -1,040,578 614,185 649,800
I. Vốn chủ sở hữu -381,673 -731,999 -1,040,578 614,185 649,800
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,722,000 2,722,000 2,722,000 2,722,000 2,722,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,103,673 -3,453,999 -3,762,578 -2,107,815 -2,072,200
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64 64 64 64 64
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,471,856 7,105,120 6,793,944 6,745,588 6,518,599