単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,333 31,471 26,402 130,210 36,719
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 39,333 31,471 26,402 130,210 36,719
Giá vốn hàng bán 36,851 27,889 23,363 122,885 33,288
Lợi nhuận gộp 2,482 3,582 3,039 7,325 3,431
Doanh thu hoạt động tài chính 18 16 14 11 8
Chi phí tài chính 1,882 1,843 1,721 1,621 1,376
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,882 1,843 1,721 1,621 1,376
Chi phí bán hàng 563 258 47 69 32
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,557 1,393 1,171 5,536 1,997
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,501 104 113 111 35
Thu nhập khác 2,634 8 0 67 98
Chi phí khác 53 31 47 -41 0
Lợi nhuận khác 2,581 -23 -47 108 98
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 79 81 66 219 133
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 16 29 57 27
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 16 16 29 57 27
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 64 64 37 162 107
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 64 64 37 162 107
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)