Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39,333
|
31,471
|
26,402
|
130,210
|
36,719
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
39,333
|
31,471
|
26,402
|
130,210
|
36,719
|
Giá vốn hàng bán
|
36,851
|
27,889
|
23,363
|
122,885
|
33,288
|
Lợi nhuận gộp
|
2,482
|
3,582
|
3,039
|
7,325
|
3,431
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
16
|
14
|
11
|
8
|
Chi phí tài chính
|
1,882
|
1,843
|
1,721
|
1,621
|
1,376
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,882
|
1,843
|
1,721
|
1,621
|
1,376
|
Chi phí bán hàng
|
563
|
258
|
47
|
69
|
32
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,557
|
1,393
|
1,171
|
5,536
|
1,997
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,501
|
104
|
113
|
111
|
35
|
Thu nhập khác
|
2,634
|
8
|
0
|
67
|
98
|
Chi phí khác
|
53
|
31
|
47
|
-41
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
2,581
|
-23
|
-47
|
108
|
98
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
79
|
81
|
66
|
219
|
133
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16
|
16
|
29
|
57
|
27
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
16
|
16
|
29
|
57
|
27
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
64
|
64
|
37
|
162
|
107
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
64
|
64
|
37
|
162
|
107
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|