I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
22,186
|
69,668
|
84,964
|
80,353
|
71,647
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14,050
|
-36,131
|
-28,823
|
-29,892
|
-10,339
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,967
|
-12,856
|
-13,585
|
-14,526
|
-6,722
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-767
|
0
|
0
|
-30
|
-367
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,166
|
16,635
|
26,073
|
24,001
|
32,961
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,235
|
-52,249
|
-69,856
|
-62,171
|
-64,299
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,667
|
-14,932
|
-1,227
|
-2,265
|
22,882
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-78
|
-86
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-300
|
-1,500
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
300
|
1,250
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
332
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
97
|
86
|
10
|
17
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14
|
97
|
91
|
-77
|
17
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-10,000
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,763
|
24,516
|
1,484
|
3,357
|
4,668
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-600
|
0
|
0
|
-590
|
-29,555
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,163
|
14,516
|
1,484
|
2,767
|
-24,886
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
510
|
-319
|
347
|
426
|
-1,988
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,699
|
3,168
|
2,848
|
3,197
|
3,634
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,202
|
2,848
|
3,196
|
3,622
|
1,646
|