I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16,372
|
16,938
|
14,445
|
18,213
|
15,776
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,605
|
-5,082
|
-6,612
|
-3,129
|
-3,622
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-840
|
-2,501
|
-2,816
|
-1,965
|
-898
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-89
|
-131
|
-179
|
-226
|
-118
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,196
|
8,292
|
12,888
|
10,490
|
5,113
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,047
|
-16,066
|
-13,076
|
-15,930
|
-10,235
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,986
|
1,449
|
4,651
|
7,452
|
6,016
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
1
|
0
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
1
|
1
|
0
|
13
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
4,235
|
4,985
|
1,000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,380
|
-6,984
|
-9,725
|
-8,805
|
-5,674
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,380
|
-2,750
|
-4,740
|
-7,805
|
-5,674
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
608
|
-1,299
|
-89
|
-353
|
355
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,337
|
2,945
|
1,643
|
1,554
|
1,201
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,945
|
1,646
|
1,554
|
1,201
|
1,555
|