Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
251,272
|
214,239
|
182,958
|
250,543
|
284,814
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
251,272
|
214,239
|
182,958
|
250,543
|
284,814
|
Giá vốn hàng bán
|
227,119
|
196,116
|
168,036
|
229,770
|
259,491
|
Lợi nhuận gộp
|
24,153
|
18,123
|
14,922
|
20,774
|
25,322
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
10
|
1,634
|
11
|
14
|
Chi phí tài chính
|
-612
|
39
|
129
|
1,642
|
1,431
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
185
|
119
|
108
|
147
|
134
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,807
|
5,222
|
5,575
|
5,679
|
5,581
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,967
|
12,872
|
10,853
|
13,464
|
18,324
|
Thu nhập khác
|
389
|
586
|
153
|
88
|
120
|
Chi phí khác
|
1,467
|
1,282
|
30
|
149
|
99
|
Lợi nhuận khác
|
-1,079
|
-696
|
123
|
-60
|
20
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,888
|
12,176
|
10,976
|
13,404
|
18,345
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,969
|
2,861
|
2,307
|
2,850
|
3,819
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
54
|
74
|
100
|
123
|
145
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,023
|
2,935
|
2,407
|
2,973
|
3,964
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,865
|
9,241
|
8,569
|
10,430
|
14,381
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,865
|
9,241
|
8,569
|
10,430
|
14,381
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|