単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 251,272 214,239 182,958 250,543 284,814
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 251,272 214,239 182,958 250,543 284,814
Giá vốn hàng bán 227,119 196,116 168,036 229,770 259,491
Lợi nhuận gộp 24,153 18,123 14,922 20,774 25,322
Doanh thu hoạt động tài chính 8 10 1,634 11 14
Chi phí tài chính -612 39 129 1,642 1,431
Trong đó: Chi phí lãi vay 185 119 108 147 134
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,807 5,222 5,575 5,679 5,581
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,967 12,872 10,853 13,464 18,324
Thu nhập khác 389 586 153 88 120
Chi phí khác 1,467 1,282 30 149 99
Lợi nhuận khác -1,079 -696 123 -60 20
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,888 12,176 10,976 13,404 18,345
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,969 2,861 2,307 2,850 3,819
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 54 74 100 123 145
Chi phí thuế TNDN 4,023 2,935 2,407 2,973 3,964
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,865 9,241 8,569 10,430 14,381
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,865 9,241 8,569 10,430 14,381
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)