TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55,817
|
62,220
|
70,565
|
99,293
|
98,104
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,687
|
10,370
|
16,237
|
16,263
|
13,759
|
1. Tiền
|
8,687
|
10,370
|
16,237
|
16,263
|
13,759
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,200
|
14,478
|
15,415
|
16,014
|
10,417
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
15,484
|
15,494
|
15,484
|
15,484
|
9,887
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,283
|
-1,015
|
-99
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,766
|
22,691
|
22,667
|
53,895
|
58,048
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,998
|
13,075
|
13,991
|
46,550
|
39,210
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,098
|
3,403
|
2,000
|
1,366
|
1,922
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,020
|
6,563
|
7,027
|
5,878
|
16,916
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-450
|
-450
|
-450
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,023
|
11,207
|
13,029
|
10,640
|
11,531
|
1. Hàng tồn kho
|
11,209
|
11,393
|
13,194
|
10,806
|
11,697
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-186
|
-186
|
-166
|
-166
|
-166
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,141
|
3,474
|
3,218
|
2,482
|
4,349
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,098
|
3,474
|
3,328
|
1,940
|
4,334
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
-110
|
529
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
0
|
0
|
12
|
15
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
62,793
|
66,897
|
73,511
|
74,537
|
79,982
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45,194
|
47,535
|
47,229
|
51,355
|
55,002
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44,474
|
46,870
|
46,518
|
50,709
|
50,354
|
- Nguyên giá
|
111,124
|
115,575
|
116,994
|
123,125
|
124,458
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,650
|
-68,705
|
-70,476
|
-72,416
|
-74,105
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
720
|
665
|
710
|
647
|
4,648
|
- Nguyên giá
|
1,095
|
1,095
|
1,195
|
1,195
|
5,607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-375
|
-430
|
-485
|
-548
|
-959
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,691
|
3,797
|
3,678
|
3,659
|
3,656
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-309
|
-203
|
-322
|
-341
|
-344
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,302
|
12,668
|
14,965
|
15,227
|
19,380
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,302
|
12,668
|
14,965
|
15,227
|
19,380
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
118,610
|
129,117
|
144,077
|
173,831
|
178,086
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29,702
|
32,695
|
33,876
|
60,812
|
67,643
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,695
|
32,665
|
33,792
|
60,653
|
67,385
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,700
|
14,964
|
12,577
|
8,565
|
13,350
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,613
|
5,800
|
6,229
|
31,209
|
34,607
|
4. Người mua trả tiền trước
|
441
|
615
|
683
|
899
|
373
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,466
|
3,102
|
5,604
|
4,634
|
3,610
|
6. Phải trả người lao động
|
820
|
826
|
850
|
810
|
750
|
7. Chi phí phải trả
|
798
|
1,541
|
2,277
|
10,135
|
7,838
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,372
|
3,331
|
3,086
|
3,106
|
3,931
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7
|
31
|
85
|
159
|
258
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7
|
31
|
85
|
159
|
258
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
88,908
|
96,422
|
110,201
|
113,019
|
110,443
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
88,908
|
96,422
|
110,201
|
113,019
|
110,443
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
64,223
|
64,223
|
64,223
|
64,223
|
64,223
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
557
|
557
|
557
|
557
|
557
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
714
|
714
|
714
|
714
|
714
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,464
|
30,978
|
44,757
|
47,575
|
44,999
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,485
|
2,485
|
2,485
|
1,294
|
2,927
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
118,610
|
129,117
|
144,077
|
173,831
|
178,086
|