単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55,817 62,220 70,565 99,293 98,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,687 10,370 16,237 16,263 13,759
1. Tiền 8,687 10,370 16,237 16,263 13,759
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,200 14,478 15,415 16,014 10,417
1. Đầu tư ngắn hạn 15,484 15,494 15,484 15,484 9,887
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,283 -1,015 -99 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,766 22,691 22,667 53,895 58,048
1. Phải thu khách hàng 7,998 13,075 13,991 46,550 39,210
2. Trả trước cho người bán 3,098 3,403 2,000 1,366 1,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,020 6,563 7,027 5,878 16,916
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -450 -450 -450 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11,023 11,207 13,029 10,640 11,531
1. Hàng tồn kho 11,209 11,393 13,194 10,806 11,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -186 -186 -166 -166 -166
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,141 3,474 3,218 2,482 4,349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,098 3,474 3,328 1,940 4,334
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 -110 529 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 43 0 0 12 15
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62,793 66,897 73,511 74,537 79,982
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45,194 47,535 47,229 51,355 55,002
1. Tài sản cố định hữu hình 44,474 46,870 46,518 50,709 50,354
- Nguyên giá 111,124 115,575 116,994 123,125 124,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,650 -68,705 -70,476 -72,416 -74,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 720 665 710 647 4,648
- Nguyên giá 1,095 1,095 1,195 1,195 5,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -375 -430 -485 -548 -959
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,691 3,797 3,678 3,659 3,656
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -309 -203 -322 -341 -344
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,302 12,668 14,965 15,227 19,380
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,302 12,668 14,965 15,227 19,380
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118,610 129,117 144,077 173,831 178,086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29,702 32,695 33,876 60,812 67,643
I. Nợ ngắn hạn 29,695 32,665 33,792 60,653 67,385
1. Vay và nợ ngắn 11,700 14,964 12,577 8,565 13,350
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,613 5,800 6,229 31,209 34,607
4. Người mua trả tiền trước 441 615 683 899 373
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,466 3,102 5,604 4,634 3,610
6. Phải trả người lao động 820 826 850 810 750
7. Chi phí phải trả 798 1,541 2,277 10,135 7,838
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,372 3,331 3,086 3,106 3,931
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7 31 85 159 258
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7 31 85 159 258
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 88,908 96,422 110,201 113,019 110,443
I. Vốn chủ sở hữu 88,908 96,422 110,201 113,019 110,443
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 64,223 64,223 64,223 64,223 64,223
2. Thặng dư vốn cổ phần -50 -50 -50 -50 -50
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 557 557 557 557 557
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 714 714 714 714 714
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,464 30,978 44,757 47,575 44,999
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,485 2,485 2,485 1,294 2,927
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118,610 129,117 144,077 173,831 178,086