I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
151,883
|
247,575
|
278,312
|
298,275
|
263,171
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-127,593
|
-172,372
|
-171,212
|
-171,960
|
-183,369
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,505
|
-20,986
|
-25,160
|
-27,581
|
-26,489
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,850
|
-9,538
|
-9,332
|
-4,578
|
-2,721
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-190
|
-1,943
|
-1,131
|
-4,517
|
-6,326
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
35,222
|
19,270
|
14,551
|
11,468
|
10,328
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34,506
|
-60,191
|
-71,077
|
-58,788
|
-46,155
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,461
|
1,815
|
14,949
|
42,318
|
8,438
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,092
|
-19,473
|
-298
|
-73
|
-63
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-3
|
0
|
232
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,594
|
-33,784
|
-48
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
66
|
8,584
|
50
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
79
|
96
|
13
|
99
|
353
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,013
|
-19,380
|
-2,812
|
-24,942
|
292
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
221
|
0
|
11,546
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
77,748
|
140,759
|
128,306
|
133,878
|
148,863
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71,610
|
-114,349
|
-137,036
|
-152,784
|
-156,065
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1,908
|
-3,073
|
-3,916
|
-7,737
|
-13,944
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,046
|
23,338
|
-12,424
|
-26,644
|
-9,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,494
|
5,773
|
-287
|
-9,268
|
-871
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,234
|
7,658
|
13,544
|
15,499
|
31,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
15
|
-8
|
-4
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,728
|
13,446
|
13,249
|
6,227
|
30,871
|