Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
356,309
|
704,223
|
549,796
|
321,784
|
217,676
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
230
|
2,859
|
3,040
|
3,385
|
263
|
Doanh thu thuần
|
356,079
|
701,364
|
546,755
|
318,399
|
217,413
|
Giá vốn hàng bán
|
306,797
|
564,746
|
439,356
|
310,368
|
212,934
|
Lợi nhuận gộp
|
49,283
|
136,618
|
107,400
|
8,030
|
4,479
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
341
|
616
|
1,361
|
1,723
|
282
|
Chi phí tài chính
|
4,710
|
15,245
|
23,760
|
17,629
|
12,217
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,695
|
15,171
|
23,521
|
16,794
|
12,014
|
Chi phí bán hàng
|
12,976
|
49,019
|
32,862
|
9,439
|
12,638
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,633
|
34,556
|
15,797
|
28,523
|
18,647
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,305
|
38,414
|
36,341
|
-45,837
|
-38,741
|
Thu nhập khác
|
311
|
1,440
|
259
|
2,825
|
340
|
Chi phí khác
|
620
|
1,358
|
479
|
820
|
15,998
|
Lợi nhuận khác
|
-309
|
82
|
-220
|
2,004
|
-15,658
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,996
|
38,496
|
36,121
|
-43,833
|
-54,399
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,313
|
7,761
|
7,301
|
133
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,313
|
7,761
|
7,301
|
133
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,683
|
30,735
|
28,820
|
-43,966
|
-54,399
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,683
|
30,735
|
28,820
|
-43,966
|
-54,399
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|