単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,640 57,506 70,791 50,241 69,978
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,434 129 373 11 121
Doanh thu thuần 52,206 57,378 70,417 50,230 69,857
Giá vốn hàng bán 41,765 64,139 59,855 55,660 64,542
Lợi nhuận gộp 10,441 -6,761 10,563 -5,429 5,315
Doanh thu hoạt động tài chính 58 930 569 70 14
Chi phí tài chính 4,332 3,874 3,445 3,712 4,822
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,893 3,551 3,445 3,712 4,822
Chi phí bán hàng 2,368 1,590 1,739 3,111 3,158
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,391 6,519 5,966 4,691 5,325
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,591 -17,814 -19 -16,873 -7,976
Thu nhập khác 85 163 8 0 233
Chi phí khác 141 0 595 6,920 6,569
Lợi nhuận khác -57 162 -588 -6,920 -6,336
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,647 -17,651 -606 -23,793 -14,312
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 133 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 133 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,647 -17,651 -739 -23,793 -14,312
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,647 -17,651 -739 -23,793 -14,312
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)